Thời khóa biểu lớp: 11A9
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Sáng | 1 | Chào cờ | Ngoại ngữ | Sinh học | Ngữ văn | Toán | Ngữ văn |
2 | Toán | Ngoại ngữ | Tin học | Thể dục | Toán | Ngữ văn | |
3 | Vật lí | Công nghệ | Toán | GDQP AN | Lịch sử | Thể dục | |
4 | Ngữ văn | Hóa học | Địa lí | GDCD | Hóa học | Sinh học | |
5 | Ngoại ngữ | Ngữ văn | Ngoại ngữ | Toán | Vật lí | Sinh hoạt | |
Chiều | 1 | ||||||
2 | Nghề PT | ||||||
3 | Nghề PT | ||||||
4 | Nghề PT | ||||||
5 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 10-10-2020 |