BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU
| Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
| Trần Tiến Dũng | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Văn Lợi | 0 | 0 | ||
| Mai Văn Duật | 0 | 0 | ||
| Phạm Đình Chỉ | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Phi Long | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Minh Trị | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Văn Long | 0 | 0 | ||
| Vũ Văn Vĩ | Nghề PT | 11A1(3) | 3 | 3 |
| Phan Thanh Hà | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Cúc | 0 | 0 | ||
| Huỳnh Trung Hiếu | 0 | 0 | ||
| Bùi Xuân Sơn | Nghề PT | 11A5(3) | 3 | 3 |
| Trần Vũ Dũng | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Bình Nguyên | 0 | 0 | ||
| Mai Xuân Vinh | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Mai | 0 | 0 | ||
| Phương Thị Tuyến | Nghề PT | 11A7(3) | 3 | 3 |
| Cao Bình | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Tấn Cường | 0 | 0 | ||
| Trịnh Thị Hòa | 0 | 0 | ||
| Bùi Ngọc Tuấn | Thể dục | 10A5(2), 10A7(2), 10A9(2), 11A5(2), 11A6(2) | 10 | 10 |
| Nguyễn Văn Hải | Thể dục | 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 12A2(2), 12A4(2), 12A6(2) | 14 | 14 |
| Lương Xuân Tùng | Thể dục | 11A7(2) | 2 | 2 |
| Hoàng Văn Vĩnh | Quốc phòng | 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A9(1), 10A10(1), 10A11(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1), 12A9(1) | 17 | 17 |
| Hoàng Trọng Bằng | Thể dục | 10A1(2), 10A2(2), 10A8(2), 12A1(2), 12A3(2), 12A5(2) | 12 | 12 |
| Lê Văn Thế | Thể dục | 10A3(2), 10A4(2), 10A6(2), 12A7(2), 12A8(2), 12A9(2) | 12 | 12 |
| Phạm Văn Tùng | Quốc phòng | 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1) | 12 | 12 |
| Lê Văn Huệ | 0 | 0 | ||
| Lê Thị Hoa | Nghề PT | 11A6(3) | 3 | 3 |
| Lê Thị Thu Thắm | 0 | 0 | ||
| Trần Bình Trọng | 0 | 0 | ||
| Trần Diệu Hương | 0 | 0 | ||
| Đinh Nguyễn Anh Minh | Nghề PT | 11A9(3) | 3 | 3 |
| Hoàng Trà Giang | 0 | 0 | ||
| Vũ Thị Hoàng Yến | 0 | 0 | ||
| Chẩu Thị Xen | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Lương | 0 | 0 | ||
| Lương Văn Khuôn | 0 | 0 | ||
| Lê Thị Hiền | 0 | 0 | ||
| Trịnh Thị Ánh Tuyết | 0 | 0 | ||
| Ngô Minh Hiếu | 0 | 0 | ||
| Phan Thị Thơ | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Dịu Sương | 0 | 0 | ||
| Dương Yến Mỹ | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Thu Trang | 0 | 0 | ||
| Phạm Thị Thu Hà | 0 | 0 | ||
| Đào Thị Thiết | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Văn Trung | 0 | 0 | ||
| Dương Thị Hậu | Nghề PT | 11A4(3) | 3 | 3 |
| Võ Trọng Lợi | Thể dục | 10A10(2), 10A11(2), 11A8(2), 11A9(2) | 8 | 8 |
| Đào Thị Hương | Công nghệ | 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1), 12A9(1) | 12 | 12 | Nghề PT | 11A2(3) |
| Dương Cao Nguyên | 0 | 0 | ||
| Hứa Văn Thành | 0 | 0 | ||
| Trương Ngọc Bình | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Thanh Thúy | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Văn Úy | 0 | 0 | ||
| Phan Thị Phương | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Thuở | Nghề PT | 11A8(3) | 3 | 3 |
| Trần Văn Quốc | Nghề PT | 11A3(3) | 3 | 3 |
| Vi Thị Chiều | 0 | 0 | ||
| Lê Thị Cẩm Lệ | Công nghệ | 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1) | 9 | 9 |
| Lê Thị Mỹ Lệ | GDCD | 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1), 10A11(1) | 11 | 11 |
| Nguyễn Thị Lam | 0 | 0 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 10.0 on 21-09-2019 |