BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG
| Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
| Trần Tiến Dũng | Toán | 10A4(3), 10A9(3), 12A4(3), 12A7(3) | 16 | 16 | Tự chọn 1 | 10A4(1), 10A9(1), 12A4(1), 12A7(1) |
| Nguyễn Văn Lợi | Sinh hoạt | 12A6(1) | 14 | 14 | Toán | 10A5(3), 12A1(3), 12A6(3) | Chào cờ | 12A6(1) | Tự chọn 1 | 10A5(1), 12A1(1), 12A6(1) |
| Nguyễn Thị Yến | Toán | 10A10(3), 11A1(3), 11A5(3), 11A9(3) | 16 | 16 | Tự chọn 1 | 10A10(1), 11A1(1), 11A5(1), 11A9(1) |
| Mai Văn Duật | Toán | 10A2(3), 10A6(3), 11A6(3), 11A8(3) | 16 | 16 | Tự chọn 1 | 10A2(1), 10A6(1), 11A6(1), 11A8(1) |
| Phạm Đình Chỉ | Toán | 10A1(3), 10A3(3), 12A5(3), 12A9(3) | 16 | 16 | Tự chọn 1 | 10A1(1), 10A3(1), 12A5(1), 12A9(1) |
| Nguyễn Phi Long | Sinh hoạt | 12A8(1) | 14 | 14 | Toán | 10A7(3), 12A3(3), 12A8(3) | Chào cờ | 12A8(1) | Tự chọn 1 | 10A7(1), 12A3(1), 12A8(1) |
| Nguyễn Minh Trị | Toán | 10A8(3), 10A11(3), 11A3(3), 11A7(3) | 16 | 16 | Tự chọn 1 | 10A8(1), 10A11(1), 11A3(1), 11A7(1) |
| Nguyễn Văn Long | Sinh hoạt | 12A2(1) | 14 | 14 | Toán | 11A2(3), 11A4(3), 12A2(3) | Chào cờ | 12A2(1) | Tự chọn 1 | 11A2(1), 11A4(1), 12A2(1) |
| Vũ Văn Vĩ | Tin học | 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A8(2), 10A9(2), 10A11(2), 11A4(2), 11A9(2) | 18 | 18 |
| Phan Thanh Hà | Tin học | 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A10(2), 11A5(2) | 10 | 10 |
| Nguyễn Thị Cúc | Tin học | 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A6(2), 11A8(2), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A9(1) | 17 | 17 |
| Huỳnh Trung Hiếu | Vật lý | 10A3(2), 10A7(2) | 4 | 4 |
| Bùi Xuân Sơn | Vật lý | 11A3(2), 11A5(2), 11A7(2), 12A6(2), 12A8(2), 12A9(2) | 14 | 14 | Tự chọn 3 | 12A6(1), 12A8(1) |
| Trần Vũ Dũng | Sinh hoạt | 10A9(1) | 14 | 14 | Vật lý | 10A2(2), 10A9(2), 10A10(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A7(2) | Chào cờ | 10A9(1) |
| Nguyễn Bình Nguyên | Sinh hoạt | 10A8(1) | 14 | 14 | Vật lý | 10A1(2), 10A8(2), 11A1(2), 11A2(2), 12A2(2), 12A5(2) | Chào cờ | 10A8(1) |
| Mai Xuân Vinh | Hóa học | 10A2(2), 10A8(2), 11A4(2), 11A7(2), 12A1(2), 12A4(2), 12A8(2) | 16 | 16 | Tự chọn 2 | 10A8(1), 12A8(1) |
| Nguyễn Thị Mai | Hóa học | 10A4(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A11(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A6(2) | 14 | 14 |
| Phương Thị Tuyến | Hóa học | 10A3(2), 10A9(2), 10A10(2), 12A3(2), 12A5(2), 12A6(2) | 14 | 14 | Tự chọn 2 | 10A9(1), 12A6(1) |
| Cao Bình | Sinh hoạt | 10A2(1) | 9 | 9 | Sinh học | 10A2(1), 10A5(1), 10A6(1), 12A1(1), 12A6(1), 12A9(1) | Chào cờ | 10A2(1) | Tự chọn 3 | 10A5(1) |
| Nguyễn Tấn Cường | Sinh học | 10A4(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1), 11A3(2), 11A7(2), 11A8(2) | 13 | 13 | Tự chọn 3 | 10A8(1), 10A9(1), 11A8(1) |
| Trịnh Thị Hòa | Sinh học | 11A1(2), 11A4(2), 11A6(2), 11A9(2), 12A3(1), 12A7(1), 12A8(1) | 11 | 11 |
| Bùi Ngọc Tuấn | Sinh hoạt | 11A7(1) | 8 | 8 | Thể dục | 11A4(0), 11A7(0), 12A2(2), 12A4(2), 12A7(2) | Chào cờ | 11A7(1) |
| Nguyễn Văn Hải | Thể dục | 10A3(0), 10A4(0), 10A7(0), 10A9(0), 12A1(2), 12A5(2), 12A6(2) | 6 | 6 |
| Lương Xuân Tùng | 0 | 0 | ||
| Hoàng Văn Vĩnh | Sinh hoạt | 10A7(1) | 2 | 2 | Chào cờ | 10A7(1) |
| Hoàng Trọng Bằng | Sinh hoạt | 11A5(1) | 8 | 8 | Thể dục | 11A2(0), 11A5(0), 11A6(0), 12A3(2), 12A8(2), 12A9(2) | Chào cờ | 11A5(1) |
| Lê Văn Thế | Sinh hoạt | 11A3(1) | 2 | 2 | Chào cờ | 11A3(1) |
| Phạm Văn Tùng | 0 | 0 | ||
| Lê Văn Huệ | Ngữ văn | 10A1(3), 10A2(3), 10A5(3), 10A9(3) | 15 | 15 | Tự chọn 2 | 10A1(1), 10A2(1), 12A3(1) |
| Lê Thị Hoa | Sinh hoạt | 10A10(1) | 14 | 14 | Ngữ văn | 10A10(3), 11A2(3), 11A3(3) | Chào cờ | 10A10(1) | Tự chọn 2 | 10A10(1), 11A2(1), 11A3(1) |
| Lê Thị Thu Thắm | Sinh hoạt | 11A6(1) | 14 | 14 | Ngữ văn | 10A3(3), 11A5(3), 11A6(3) | Chào cờ | 11A6(1) | Tự chọn 2 | 10A3(1), 11A5(1), 11A6(1) |
| Trần Bình Trọng | Sinh hoạt | 12A1(1) | 10 | 10 | Ngữ văn | 12A1(3), 12A2(3) | Chào cờ | 12A1(1) | Tự chọn 2 | 12A1(1), 12A2(1) |
| Trần Diệu Hương | Sinh hoạt | 12A9(1) | 14 | 14 | Ngữ văn | 11A9(3), 12A4(3), 12A9(3) | Chào cờ | 12A9(1) | Tự chọn 2 | 11A9(1), 12A4(1), 12A9(1) |
| Đinh Nguyễn Anh Minh | Sinh hoạt | 10A11(1) | 13 | 13 | Ngữ văn | 10A11(3), 11A1(3), 11A8(3) | Chào cờ | 10A11(1) | Tự chọn 2 | 10A11(1), 11A1(1) |
| Hoàng Trà Giang | Ngữ văn | 10A6(3), 10A8(3), 11A4(3) | 11 | 11 | Tự chọn 2 | 10A6(1), 11A4(1) |
| Vũ Thị Hoàng Yến | Ngữ văn | 12A3(3), 12A5(3), 12A8(3) | 10 | 10 | Tự chọn 2 | 12A5(1) |
| Chẩu Thị Xen | Sinh hoạt | 12A7(1) | 9 | 9 | Ngữ văn | 12A6(3), 12A7(3) | Chào cờ | 12A7(1) | Tự chọn 2 | 12A7(1) |
| Nguyễn Thị Lương | Lịch sử | 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 11A2(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A8(1), 11A9(1), 12A1(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1) | 19 | 19 |
| Lương Văn Khuôn | GDCD | 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1), 12A9(1) | 18 | 18 |
| Nguyễn Thị Hải | Sinh hoạt | 11A1(1) | 15 | 15 | Địa lý | 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1), 10A11(1), 11A1(1), 11A4(1), 11A5(1) | Chào cờ | 11A1(1) |
| Lê Thị Hiền | Sinh hoạt | 11A2(1) | 15 | 15 | Địa lý | 11A2(1), 11A3(1), 11A8(1), 12A3(2), 12A6(2), 12A7(2), 12A8(2), 12A9(2) | Chào cờ | 11A2(1) |
| Trịnh Thị Ánh Tuyết | Sinh hoạt | 10A6(1) | 14 | 14 | Địa lý | 10A6(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A9(1), 12A1(2), 12A2(2), 12A4(2), 12A5(2) | Chào cờ | 10A6(1) |
| Ngô Minh Hiếu | Ngoại ngữ | 10A5(3), 10A7(3), 10A11(3), 11A5(3), 11A8(3) | 18 | 18 | Tự chọn 3 | 10A7(1), 10A11(1), 11A5(1) |
| Phan Thị Thơ | Sinh hoạt | 11A9(1) | 17 | 17 | Ngoại ngữ | 10A3(3), 10A9(3), 11A2(3), 11A9(3) | Chào cờ | 11A9(1) | Tự chọn 3 | 10A3(1), 11A2(1), 11A9(1) |
| Nguyễn Thị Dịu Sương | Ngoại ngữ | 10A1(3), 10A4(3), 10A8(3), 12A1(3), 12A8(3) | 18 | 18 | Tự chọn 3 | 10A1(1), 10A4(1), 12A1(1) |
| Dương Yến Mỹ | Sinh hoạt | 12A4(1) | 14 | 14 | Ngoại ngữ | 10A6(3), 10A10(3), 12A4(3) | Chào cờ | 12A4(1) | Tự chọn 3 | 10A6(1), 10A10(1), 12A4(1) |
| Nguyễn Thị Thu Trang | Sinh hoạt | 12A3(1) | 18 | 18 | Ngoại ngữ | 11A3(3), 11A7(3), 12A3(3), 12A9(3) | Chào cờ | 12A3(1) | Tự chọn 3 | 11A3(1), 11A7(1), 12A3(1), 12A9(1) |
| Phạm Thị Thu Hà | Sinh hoạt | 11A4(1) | 14 | 14 | Ngoại ngữ | 10A2(3), 11A4(3), 11A6(3) | Chào cờ | 11A4(1) | Tự chọn 3 | 10A2(1), 11A4(1), 11A6(1) |
| Đào Thị Thiết | Sinh hoạt | 12A5(1) | 13 | 13 | Ngoại ngữ | 11A1(3), 12A5(3), 12A6(3) | Chào cờ | 12A5(1) | Tự chọn 3 | 11A1(1), 12A5(1) |
| Nguyễn Văn Trung | Sinh hoạt | 10A1(1) | 15 | 15 | Lịch sử | 10A1(2), 10A7(2), 11A1(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A7(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A8(1), 12A9(1) | Chào cờ | 10A1(1) |
| Dương Thị Hậu | Sinh hoạt | 10A4(1) | 14 | 14 | Ngữ văn | 10A4(3), 10A7(3), 11A7(3) | Chào cờ | 10A4(1) | Tự chọn 2 | 10A4(1), 10A7(1), 11A7(1) |
| Võ Trọng Lợi | 0 | 0 | ||
| Dương Cao Nguyên | Vật lý | 12A1(2) | 2 | 2 |
| Hứa Văn Thành | Sinh học | 12A2(1), 12A4(1), 12A5(1) | 3 | 3 |
| Trương Ngọc Bình | Sinh hoạt | 11A8(1) | 17 | 17 | Hóa học | 11A1(2), 11A5(2), 11A8(2), 11A9(2), 12A2(2), 12A7(2), 12A9(2) | Chào cờ | 11A8(1) | Tự chọn 2 | 11A8(1) |
| Nguyễn Thị Thanh Thúy | Ngoại ngữ | 12A2(3), 12A7(3) | 8 | 8 | Tự chọn 3 | 12A2(1), 12A7(1) |
| Nguyễn Văn Úy | Tin học | 11A7(2), 12A4(1), 12A8(1) | 4 | 4 |
| Phan Thị Phương | Sinh hoạt | 10A5(1) | 7 | 7 | Hóa học | 10A1(2), 10A5(2) | Chào cờ | 10A5(1) | Tự chọn 2 | 10A5(1) |
| Nguyễn Thị Thuở | Sinh hoạt | 10A3(1) | 10 | 10 | Sinh học | 10A1(1), 10A3(1), 10A7(1), 10A11(1), 11A2(2), 11A5(2) | Chào cờ | 10A3(1) |
| Trần Văn Quốc | Vật lý | 10A5(2), 10A6(2), 11A4(2), 11A6(2) | 8 | 8 |
| Phạm Thị Khuê | GDCD | 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1), 10A11(1) | 11 | 11 |
| Lê Thị Cẩm Lệ | Vật lý | 10A4(2), 10A11(2), 11A8(2), 11A9(2) | 17 | 17 | Công nghệ | 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1), 12A9(1) |
| Phan Đình Hảo | Lịch sử | 10A8(2), 10A9(2), 10A10(2), 10A11(2) | 8 | 8 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 9.0 on 01-03-2019 |