Thời khóa biểu giáo viên: Lê Văn Huệ
BUỔI SÁNG
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 11A10 - Ngữ văn | |||||
2 | 11A10 - Ngữ văn | 11A6 - Ngữ văn | ||||
3 | 11A6 - Ngữ văn | 12A6 - Ngữ văn | 12A6 - Ngữ văn | 12A9 - Ngữ văn | ||
4 | 11A6 - Ngữ văn | 12A9 - Ngữ văn | 12A6 - Ngữ văn | 12A9 - Ngữ văn | ||
5 | 12A9 - Ngữ văn | 11A10 - Ngữ văn | 12A6 - Ngữ văn |
BUỔI CHIỀU
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 21-02-2021 |