Thời khóa biểu giáo viên: Ngô Minh Hiếu
BUỔI SÁNG
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 11A4 - Ngoại ngữ | 11A6 - Ngoại ngữ | 10A11 - Ngoại ngữ | 10A9 - Ngoại ngữ | ||
2 | 10A9 - Ngoại ngữ | 11A4 - Ngoại ngữ | 11A6 - Ngoại ngữ | 10A11 - Ngoại ngữ | 10A9 - Ngoại ngữ | |
3 | 10A10 - Ngoại ngữ | 10A9 - Tự chọn 3 | 10A10 - Ngoại ngữ | 11A4 - Ngoại ngữ | ||
4 | 10A10 - Ngoại ngữ | 11A6 - Tự chọn 3 | 11A4 - Tự chọn 3 | 11A6 - Ngoại ngữ | ||
5 | 10A11 - Ngoại ngữ |
BUỔI CHIỀU
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 10.0 on 29-12-2019 |