Thời khóa biểu lớp: 11A4
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Sáng | 1 | Chào cờ | Toán | Công nghệ | Vật lí | Ngoại ngữ | Thể dục |
2 | Ngữ văn | GDCD | Vật lí | Ngoại ngữ | Toán | Ngữ văn | |
3 | Ngữ văn | Hóa học | Thể dục | GDQP AN | Sinh học | TC_Văn | |
4 | Toán | Tin học | Địa lí | Toán | Hóa học | Ngoại ngữ | |
5 | Ngoại ngữ | Ngữ văn | Toán | Lịch sử | Sinh hoạt | ||
Chiều | 1 | ||||||
2 | Nghề PT | ||||||
3 | Nghề PT | ||||||
4 | Nghề PT | ||||||
5 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 14-11-2020 |