Thời khóa biểu lớp: 10A11
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Sáng | 1 | Chào cờ | Toán | Ngữ văn | Vật lí | Toán | Ngữ văn |
2 | Lịch sử | Toán | Ngoại ngữ | Tin học | Toán | Công nghệ | |
3 | Hóa học | Vật lí | Tin học | GDCD | Ngoại ngữ | Tự chọn 3 | |
4 | Công nghệ | Sinh học | Lịch sử | Địa lí | Ngoại ngữ | Tự chọn 2 | |
5 | Ngữ văn | Hóa học | Sinh hoạt | ||||
Chiều | 1 | ||||||
2 | |||||||
3 | GDQP AN | Thể dục | |||||
4 | Thể dục | ||||||
5 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 02-06-2020 |