BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU
| Lớp | Môn học | Số tiết |
| 10A1 | Công nghệ(2), Thể dục(2) | 4 |
| 10A2 | Công nghệ(2), Thể dục(2) | 4 |
| 10A3 | Công nghệ(2), Thể dục(2) | 4 |
| 10A4 | Công nghệ(2), Thể dục(2) | 4 |
| 10A5 | Công nghệ(2), Thể dục(2) | 4 |
| 10A6 | Công nghệ(2), Thể dục(2) | 4 |
| 10A7 | Công nghệ(2), Thể dục(2) | 4 |
| 10A8 | Công nghệ(2), Thể dục(2) | 4 |
| 10A9 | Công nghệ(2), Thể dục(2) | 4 |
| 10A10 | Công nghệ(2), Thể dục(2) | 4 |
| 10A11 | Công nghệ(2), Thể dục(2) | 4 |
| 11A1 | Công nghệ(2), Thể dục(2), Nghề PT(3) | 7 |
| 11A2 | Công nghệ(2), Thể dục(2), Nghề PT(3) | 7 |
| 11A3 | Công nghệ(2), Thể dục(2), Nghề PT(3) | 7 |
| 11A4 | Công nghệ(2), Thể dục(2), Nghề PT(3) | 7 |
| 11A5 | Công nghệ(2), Thể dục(2), Nghề PT(3) | 7 |
| 11A6 | Công nghệ(2), Thể dục(2), Nghề PT(3) | 7 |
| 11A7 | Công nghệ(2), Thể dục(2), Nghề PT(3) | 7 |
| 11A8 | Công nghệ(2), Thể dục(2), Nghề PT(3) | 7 |
| 11A9 | Công nghệ(2), Thể dục(2), Nghề PT(3) | 7 |
| 12A1 | Toán(3), Ngữ văn(3), Công nghệ(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), Quốc phòng(4) | 16 |
| 12A2 | Toán(3), Ngữ văn(3), Công nghệ(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), Quốc phòng(4) | 16 |
| 12A3 | Toán(3), Ngữ văn(3), Công nghệ(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), Quốc phòng(4) | 16 |
| 12A4 | Toán(3), Ngữ văn(3), Công nghệ(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), Quốc phòng(4) | 16 |
| 12A5 | Toán(3), Ngữ văn(3), Công nghệ(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), Quốc phòng(4) | 16 |
| 12A6 | Toán(3), Ngữ văn(3), Công nghệ(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), Quốc phòng(4) | 16 |
| 12A7 | Toán(3), Ngữ văn(3), Công nghệ(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), Quốc phòng(4) | 16 |
| 12A8 | Toán(3), Ngữ văn(3), Công nghệ(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), Quốc phòng(4) | 16 |
| 12A9 | Toán(3), Ngữ văn(3), Công nghệ(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), Quốc phòng(4) | 16 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 9.0 on 28-12-2018 |