Thời khóa biểu giáo viên: Lê Văn Huệ
BUỔI SÁNG
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | 11A7 - CĐ Văn | |||||
3 | 11A3 - Ngữ văn | 11A7 - Ngữ văn | 11A4 - Ngữ văn | |||
4 | 11A4 - Ngữ văn | 11A3 - Ngữ văn | 11A7 - Ngữ văn | 11A4 - Ngữ văn | ||
5 | 11A3 - CĐ Văn | 11A7 - Ngữ văn | 11A3 - Ngữ văn |
BUỔI CHIỀU
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 11A3 - GDĐP1_2 | 11A4 - GDĐP1_2 | ||||
2 | 11A3 - GDĐP1_2 | 11A4 - GDĐP1_2 | ||||
3 | 11A3 - GDĐP1_2 | 11A4 - GDĐP1_2 | ||||
4 | 11A3 - GDĐP1_2 | 11A4 - GDĐP1_2 | ||||
5 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 19-04-2024 |