Thời khóa biểu lớp: 10A1
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Sáng | 1 | SH dưới cờ | Lịch sử | Tin học | Ngữ văn | CĐ Hóa | GDQP AN |
2 | Vật lí | Toán | CĐ Lí | Ngữ văn | Hóa học | Vật lí | |
3 | Ngoại ngữ | Thể dục(GDTC) | Ngữ văn | Toán | Tin học | Thể dục(GDTC) | |
4 | Ngoại ngữ | Sinh học | Sinh học | Toán | Lịch sử | GDĐP | |
5 | TNHN_SHL | TNHN_CĐ | Hóa học | CĐ Toán | Ngoại ngữ | Sinh hoạt lớp | |
Chiều | 1 | ||||||
2 | |||||||
3 | |||||||
4 | |||||||
5 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 19-04-2024 |