Thời khóa biểu lớp: 11A8
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Sáng | 1 | Nghề PT | |||||
2 | Nghề PT | ||||||
3 | Nghề PT | ||||||
4 | |||||||
5 | |||||||
Chiều | 1 | Vật lí | |||||
2 | Lịch sử | Địa lí | Hóa học | Ngoại ngữ | Tin học | Toán | |
3 | Tin học | Ngoại ngữ | Toán | Thể dục | GDQP AN | Vật lí | |
4 | Hóa học | Ngoại ngữ | Toán | Công nghệ | Ngữ văn | Công nghệ | |
5 | Thể dục | Ngữ văn | Sinh học | GDCD | Ngữ văn | Sinh hoạt |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 03-04-2022 |