BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU
| Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
| Trần Tiến Dũng | Toán | 10A1(4), 12A3(0), 12A8(0) | 8 | 8 | Tin học | 10A1(2), 10A2(2) |
| Nguyễn Văn Lợi | Sinh hoạt | 10A4(1) | 16 | 16 | Toán | 10A3(4), 10A4(4), 12A4(0) | Tin học | 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2) | Chào cờ | 10A4(1) |
| Phạm Đình Chỉ | Toán | 10A2(4), 12A5(0), 12A6(0) | 4 | 4 |
| Nguyễn Phi Long | Tin học | 10A6(2), 10A7(2) | 4 | 4 |
| Nguyễn Văn Long | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Minh Trị | Sinh hoạt | 10A8(1) | 16 | 16 | Toán | 10A7(4), 10A8(4), 12A7(0) | Tin học | 10A8(2), 10A9(2), 10A10(2) | Chào cờ | 10A8(1) |
| Mai Văn Duật | Toán | 10A9(4), 10A10(4), 11A8(0), 11A9(0) | 8 | 8 |
| Hà Mạnh Hùng | Toán | 10A6(4), 11A1(0), 11A2(0) | 4 | 4 |
| Phạm Thị Huyền Trang | Toán | 10A5(4), 11A5(0), 11A6(0) | 7 | 7 | Nghề PT | 11A1(3) |
| Phan Thanh Hà | 0 | 0 | ||
| Vũ Văn Vĩ | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Cúc | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Văn Úy | 0 | 0 | ||
| Huỳnh Trung Hiếu | 0 | 0 | ||
| Trần Vũ Dũng | 0 | 0 | ||
| Bùi Xuân Sơn | Vật lí | 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 12A4(0), 12A8(0) | 6 | 6 |
| Nguyễn Bình Nguyên | 0 | 0 | ||
| Trần Văn Quốc | Vật lí | 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 11A2(0), 11A5(0) | 6 | 6 |
| Lê Thị Cẩm Lệ | Vật lí | 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 10A10(2), 11A1(0) | 8 | 8 |
| Mai Xuân Vinh | Hóa học | 10A5(2), 10A6(2), 11A3(0), 11A7(0), 12A6(0), 12A7(0) | 4 | 4 |
| Trương Ngọc Bình | 0 | 0 | ||
| Phương Thị Tuyến | Sinh hoạt | 10A10(1) | 10 | 10 | Hóa học | 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 10A10(2), 12A5(0), 12A8(0) | Chào cờ | 10A10(1) |
| Nguyễn Thị Mai | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Bích Ngọc | Hóa học | 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2) | 8 | 8 |
| Nguyễn Tấn Cường | Sinh học | 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1), 12A1(0), 12A4(0) | 16 | 16 | Công nghệ | 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 10A10(2) |
| Trịnh Thị Hòa | Nghề PT | 11A8(3) | 3 | 3 |
| Nguyễn Thị Thu Hiền | Sinh học | 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 11A1(0), 11A4(0), 11A5(0) | 3 | 3 |
| Võ Thị Thu Phương | Nghề PT | 11A6(3), 11A7(3) | 6 | 6 |
| Nguyễn Thị Thuở | Sinh hoạt | 10A3(1) | 16 | 16 | Sinh học | 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 12A8(0), 12A9(0) | Công nghệ | 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2) | Nghề PT | 11A9(3) | Chào cờ | 10A3(1) |
| Nguyễn Văn Hải | 0 | 0 | ||
| Bùi Ngọc Tuấn | Sinh hoạt | 10A2(1) | 4 | 4 | Thể dục | 10A2(2), 12A2(0), 12A5(0), 12A7(0), 12A9(0) | Chào cờ | 10A2(1) |
| Lương Xuân Tùng | Sinh hoạt | 10A1(1) | 8 | 8 | Thể dục | 10A1(2), 10A9(2), 10A10(2), 11A1(0), 11A5(0), 11A8(0) | Chào cờ | 10A1(1) |
| Hoàng Trọng Bằng | 0 | 0 | ||
| Lê Văn Thế | Thể dục | 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 11A3(0), 11A4(0), 11A9(0) | 10 | 10 |
| Võ Trọng Lợi | Thể dục | 10A3(2) | 2 | 2 |
| Phạm Văn Tùng | GDQP AN | 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 11A1(0), 11A2(0), 11A3(0), 11A4(0), 11A5(0), 11A6(0), 11A7(0), 11A8(0), 11A9(0), 11A10(0) | 7 | 7 |
| Hoàng Văn Vĩnh | Sinh hoạt | 10A9(1) | 5 | 5 | GDQP AN | 10A4(1), 10A9(1), 10A10(1), 12A1(0), 12A2(0), 12A3(0), 12A4(0), 12A5(0), 12A6(0), 12A7(0), 12A8(0), 12A9(0) | Chào cờ | 10A9(1) |
| Lê Văn Huệ | 0 | 0 | ||
| Trần Bình Trọng | Ngữ văn | 10A9(4), 12A1(0), 12A8(0) | 4 | 4 |
| Trần Diệu Hương | Ngữ văn | 10A8(4), 12A2(0), 12A9(0) | 7 | 7 | Nghề PT | 11A5(3) |
| Lê Thị Thu Thắm | 0 | 0 | ||
| Vũ Thị Hoàng Yến | Ngữ văn | 10A6(4), 12A3(0), 12A4(0) | 7 | 7 | Nghề PT | 11A4(3) |
| Hoàng Trà Giang | Ngữ văn | 10A7(4), 12A5(0), 12A7(0) | 4 | 4 |
| Đinh Nguyễn Anh Minh | Ngữ văn | 10A2(4), 11A1(0), 11A2(0) | 4 | 4 |
| Dương Thị Hậu | Ngữ văn | 10A3(4), 10A4(4), 10A5(4), 10A10(4) | 19 | 19 | Nghề PT | 11A2(3) |
| Chẩu Thị Xen | Ngữ văn | 10A1(4), 11A3(0), 11A4(0) | 4 | 4 |
| Lê Quang Trường | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Lương | Lịch sử | 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 11A1(0), 11A2(0), 11A4(0), 11A8(0), 12A1(0), 12A2(0), 12A3(0), 12A4(0), 12A5(0), 12A8(0) | 10 | 10 |
| Phạm Thị Luyến | Lịch sử | 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 10A10(2), 11A3(0), 11A5(0), 11A6(0), 11A7(0), 11A9(0), 11A10(0), 12A6(0), 12A7(0), 12A9(0) | 10 | 10 |
| Lương Văn Khuôn | 0 | 0 | ||
| Trần Thị Oanh | GDCD | 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1), 11A9(0), 11A10(0), 12A7(0), 12A8(0), 12A9(0) | 10 | 10 |
| Lê Thị Hiền | Sinh hoạt | 10A5(1) | 5 | 5 | Địa lí | 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 11A1(0), 11A2(0), 12A4(0), 12A5(0), 12A6(0) | Chào cờ | 10A5(1) |
| Trịnh Thị Ánh Tuyết | Sinh hoạt | 10A6(1) | 5 | 5 | Địa lí | 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 11A5(0), 11A6(0), 11A7(0), 11A8(0), 12A1(0), 12A2(0), 12A9(0) | Chào cờ | 10A6(1) |
| Vi Thị Chiều | Địa lí | 10A1(1), 10A2(1), 10A9(1), 10A10(1), 11A3(0), 11A4(0), 11A9(0), 11A10(0), 12A3(0), 12A7(0), 12A8(0) | 7 | 7 | Nghề PT | 11A3(3) |
| Ngô Minh Hiếu | Ngoại ngữ | 10A8(4), 11A6(0), 11A9(0), 12A8(0), 12A9(0) | 4 | 4 |
| Nguyễn Thị Dịu Sương | Ngoại ngữ | 10A5(4), 10A6(4), 11A4(0), 11A8(0) | 8 | 8 |
| Nguyễn Thị Thu Trang | 0 | 0 | ||
| Phạm Thị Thu Hà | Ngoại ngữ | 10A1(4), 11A1(0), 11A2(0), 11A10(0) | 4 | 4 |
| Dương Yến Mỹ | 0 | 0 | ||
| Đào Thị Thiết | Ngoại ngữ | 10A9(4), 10A10(4), 11A5(0) | 8 | 8 |
| Phan Thị Thơ | Ngoại ngữ | 10A3(4), 10A4(4), 12A2(0), 12A7(0) | 11 | 11 | Nghề PT | 11A10(3) |
| Nguyễn Thị Thanh Thúy | Sinh hoạt | 10A7(1) | 10 | 10 | Ngoại ngữ | 10A2(4), 10A7(4), 12A1(0) | Chào cờ | 10A7(1) |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 13-02-2022 |