BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU
| Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
| Trần Tiến Dũng | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Văn Lợi | 0 | 0 | ||
| Phạm Đình Chỉ | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Phi Long | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Văn Long | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Minh Trị | 0 | 0 | ||
| Mai Văn Duật | 0 | 0 | ||
| Hà Mạnh Hùng | 0 | 0 | ||
| Phạm Thị Huyền Trang | 0 | 0 | ||
| Phan Thanh Hà | 0 | 0 | ||
| Vũ Văn Vĩ | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Cúc | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Văn Úy | 0 | 0 | ||
| Huỳnh Trung Hiếu | 0 | 0 | ||
| Bùi Xuân Sơn | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Bình Nguyên | 0 | 0 | ||
| Lê Thị Cẩm Lệ | 0 | 0 | ||
| Mai Xuân Vinh | 0 | 0 | ||
| Trương Ngọc Bình | 0 | 0 | ||
| Phương Thị Tuyến | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Bích Ngọc | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Tấn Cường | 0 | 0 | ||
| Trịnh Thị Hòa | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Thu Hiền | 0 | 0 | ||
| Võ Thị Thu Phương | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Văn Hải | GDTC | 11A1(0), 11A2(0), 11A3(0), 12A7(0), 12A8(0), 12A9(0), 12A10(0), 11CL1(2), 11CL2(2), 11CL3(2) | 6 | 6 |
| Bùi Ngọc Tuấn | GDTC | 10A1(0), 10A2(0), 10A3(0), 11A4(0), 12A5(0), 12A6(0), 10BC1(2), 10BC2(2), 10BC3(2), 10BC4(2) | 8 | 8 |
| Lương Xuân Tùng | GDTC | 10A4(0), 10A5(0), 10A6(0), 11A5(0), 11A6(0), 10CL1(2), 10CL2(2), 10CL3(2), 10CL4(2), 11BC3(2) | 10 | 10 |
| Lê Văn Thế | GDTC | 10A7(0), 10A8(0), 10A9(0), 11A7(2), 11A8(2), 12A1(0), 12A2(0), 12A3(0), 12A4(0), 11BC1(2), 11BC2(2), 11BC4(2), 11BC5(2), 11BC6(2) | 14 | 14 |
| Võ Trọng Lợi | GDTC | 11A9(0), 10BR(2) | 2 | 2 |
| Phạm Văn Tùng | 0 | 0 | ||
| Hoàng Văn Vĩnh | 0 | 0 | ||
| Lê Văn Huệ | GDĐP1_2 | 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1) | 3 | 3 |
| Trần Bình Trọng | 0 | 0 | ||
| Trần Diệu Hương | GDĐP1_2 | 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1) | 4 | 4 |
| Lê Thị Thu Thắm | GDĐP1_2 | 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1) | 3 | 3 |
| Vũ Thị Hoàng Yến | 0 | 0 | ||
| Hoàng Trà Giang | GDĐP1_2 | 11A1(1), 11A2(0), 11A3(0), 11A4(1) | 2 | 2 |
| Trần Thị Sáu | 0 | 0 | ||
| Dương Thị Hậu | 0 | 0 | ||
| Chẩu Thị Xen | GDĐP1_2 | 11A8(1), 11A9(0) | 1 | 1 |
| Lê Quang Trường | GDĐP1_2 | 10A8(1), 10A9(1) | 2 | 2 |
| Nguyễn Thị Lương | 0 | 0 | ||
| Hồ Thị Thanh Quý | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Hường | 0 | 0 | ||
| Lương Văn Khuôn | 0 | 0 | ||
| H Đao Bkrông | 0 | 0 | ||
| Lê Thị Hiền | 0 | 0 | ||
| Trịnh Thị Ánh Tuyết | 0 | 0 | ||
| Vi Thị Chiều | 0 | 0 | ||
| Lưu Thị Dung | 0 | 0 | ||
| Ngô Minh Hiếu | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Dịu Sương | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Thu Trang | 0 | 0 | ||
| Phạm Thị Thu Hà | 0 | 0 | ||
| Dương Yến Mỹ | 0 | 0 | ||
| Đào Thị Thiết | 0 | 0 | ||
| Phan Thị Thơ | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Thanh Thúy | TNHN_CĐ | 10A2(1) | 1 | 1 |
| Lê Hồng Rin | 0 | 0 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 14-01-2025 |