Thời khóa biểu lớp: 11A4
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Sáng | 1 | Thể dục | Ngữ văn | Hóa học | Toán | Ngữ văn | GDQP AN |
2 | Ngoại ngữ | GDCD | Công nghệ | Toán | Thể dục | Địa lí | |
3 | Hóa học | Ngoại ngữ | Vật lí | Ngữ văn | Tin học | Sinh học | |
4 | Toán | Ngoại ngữ | Toán | Ngữ văn | Vật lí | Lịch sử | |
5 | Sinh hoạt | ||||||
Chiều | 1 | ||||||
2 | |||||||
3 | Nghề PT | ||||||
4 | Nghề PT | ||||||
5 | Nghề PT |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 09-01-2022 |