Thời khóa biểu giáo viên: Lương Xuân Tùng
BUỔI SÁNG
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 10A7 - Thể dục(GDTC) | 10A5 - Thể dục(GDTC) | 10A6 - Thể dục(GDTC) | |||
2 | 12A1 - Thể dục(GDTC) | 10A5 - Thể dục(GDTC) | 10A7 - Thể dục(GDTC) | 12A1 - Thể dục(GDTC) | 10A4 - Thể dục(GDTC) | |
3 | 10A8 - Thể dục(GDTC) | 12A9 - Thể dục(GDTC) | ||||
4 | 10A6 - Thể dục(GDTC) | 12A9 - Thể dục(GDTC) | 10A4 - Thể dục(GDTC) | 10A8 - Thể dục(GDTC) | ||
5 |
BUỔI CHIỀU
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2023 |