Thời khóa biểu lớp: 10A3
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Sáng | 1 | SH dưới cờ | Ngữ văn | Ngữ văn | Lịch sử | Toán | Địa lí |
2 | Ngoại ngữ | Thể dục(GDTC) | Ngữ văn | Sinh học | Toán | GDQP AN | |
3 | GDĐP | Toán | Vật lí | CĐ Toán | Thể dục(GDTC) | CĐ Hóa | |
4 | Hóa học | CĐ Sinh | Sinh học | Ngoại ngữ | Vật lí | Hóa học | |
5 | Ngoại ngữ | Địa lí | Sinh hoạt lớp | ||||
Chiều | 1 | ||||||
2 | TNHN_CĐ | ||||||
3 | TNHN_SHTT | ||||||
4 | TNHN_SHL | ||||||
5 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2023 |