BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU
| Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
| Trần Tiến Dũng | TC_Toán | 12A2(1), 12A3(1) | 2 | 2 |
| Nguyễn Văn Lợi | TC_Toán | 12A4(1) | 1 | 1 |
| Phạm Đình Chỉ | TC_Toán | 12A1(1), 12A5(1) | 3 | 3 | TNHN_SHL | 11A4(1) |
| Nguyễn Phi Long | TC_Toán | 12A6(1) | 3 | 3 | TNHN_SHL | 11A1(1) | TNHN_SHTT | 11A1(1) |
| Nguyễn Văn Long | TNHN_SHL | 11A6(1) | 3 | 3 | TNHN_CĐ | 11A6(1) | TNHN_SHTT | 11A6(1) |
| Nguyễn Minh Trị | TC_Toán | 12A8(1) | 1 | 1 |
| Mai Văn Duật | TNHN_CĐ | 11A4(1), 11A7(1) | 3 | 3 | TNHN_SHTT | 11A4(1) |
| Hà Mạnh Hùng | TNHN_CĐ | 11A3(1) | 1 | 1 |
| Phạm Thị Huyền Trang | TC_Toán | 12A7(1), 12A9(1) | 3 | 3 | TNHN_SHL | 10A7(1) |
| Phan Thanh Hà | 0 | 0 | ||
| Vũ Văn Vĩ | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Cúc | TNHN_SHL | 11A3(1) | 2 | 2 | TNHN_SHTT | 11A3(1) |
| Nguyễn Văn Úy | 0 | 0 | ||
| Huỳnh Trung Hiếu | 0 | 0 | ||
| Trần Vũ Dũng | 0 | 0 | ||
| Bùi Xuân Sơn | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Bình Nguyên | TNHN_SHL | 10A6(1) | 2 | 2 | TNHN_SHTT | 10A6(1) |
| Lê Thị Cẩm Lệ | TNHN_SHL | 10A1(1) | 2 | 2 | TNHN_SHTT | 10A1(1) |
| Mai Xuân Vinh | 0 | 0 | ||
| Trương Ngọc Bình | TNHN_SHL | 11A5(1) | 3 | 3 | TNHN_CĐ | 11A5(1) | TNHN_SHTT | 11A5(1) |
| Phương Thị Tuyến | TNHN_SHL | 10A4(1) | 3 | 3 | TNHN_CĐ | 10A4(1) | TNHN_SHTT | 10A4(1) |
| Nguyễn Thị Bích Ngọc | TNHN_CĐ | 11A2(1) | 2 | 2 | TNHN_SHTT | 11A9(1) |
| Phan Thị Phương | TNHN_SHL | 10A9(1) | 2 | 2 | TNHN_SHTT | 10A9(1) |
| Nguyễn Tấn Cường | 0 | 0 | ||
| Trịnh Thị Hòa | TNHN_SHL | 10A5(1) | 2 | 2 | TNHN_SHTT | 10A5(1) |
| Nguyễn Thị Thu Hiền | TNHN_SHTT | 10A2(1) | 1 | 1 |
| Võ Thị Thu Phương | TNHN_CĐ | 10A3(1) | 2 | 2 | TNHN_SHTT | 10A3(1) |
| Nguyễn Văn Hải | 0 | 0 | ||
| Bùi Ngọc Tuấn | 0 | 0 | ||
| Lương Xuân Tùng | 0 | 0 | ||
| Lê Văn Thế | 0 | 0 | ||
| Võ Trọng Lợi | 0 | 0 | ||
| Phạm Văn Tùng | TNHN_CĐ | 10A1(1), 10A6(1) | 2 | 2 |
| Hoàng Văn Vĩnh | 0 | 0 | ||
| Lê Văn Huệ | 0 | 0 | ||
| Trần Bình Trọng | TC_Văn | 12A1(1), 12A6(1) | 2 | 2 |
| Trần Diệu Hương | TC_Văn | 12A2(1), 12A3(1) | 2 | 2 |
| Lê Thị Thu Thắm | TC_Văn | 12A8(1) | 1 | 1 |
| Vũ Thị Hoàng Yến | TC_Văn | 12A5(1), 12A9(1) | 2 | 2 |
| Hoàng Trà Giang | TNHN_SHL | 11A2(1) | 2 | 2 | TNHN_SHTT | 11A2(1) |
| Dương Thị Hậu | TNHN_SHL | 11A8(1) | 2 | 2 | TNHN_SHTT | 11A8(1) |
| Chẩu Thị Xen | TC_Văn | 12A4(1), 12A7(1) | 3 | 3 | TNHN_SHL | 10A8(1) |
| Lê Quang Trường | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Lương | 0 | 0 | ||
| Phạm Thị Mý | 0 | 0 | ||
| H' Luột Byă | 0 | 0 | ||
| Lương Văn Khuôn | 0 | 0 | ||
| H Đao Kbrông | 0 | 0 | ||
| Lê Thị Hiền | 0 | 0 | ||
| Trịnh Thị Ánh Tuyết | 0 | 0 | ||
| Vi Thị Chiều | TNHN_SHL | 11A7(1) | 2 | 2 | TNHN_SHTT | 11A7(1) |
| Lưu Thị Dung | 0 | 0 | ||
| Ngô Minh Hiếu | TNHN_CĐ | 10A5(1), 10A9(1) | 3 | 3 | TNHN_SHTT | 10A7(1) |
| Nguyễn Thị Dịu Sương | TC_Anh | 12A8(1), 12A9(1) | 3 | 3 | TNHN_CĐ | 11A1(1) |
| Nguyễn Thị Thu Trang | TC_Anh | 12A3(1), 12A6(1) | 3 | 3 | TNHN_CĐ | 11A8(1) |
| Phạm Thị Thu Hà | TC_Anh | 12A4(1), 12A5(1) | 3 | 3 | TNHN_SHL | 10A3(1) |
| Dương Yến Mỹ | TNHN_SHL | 11A10(1) | 3 | 3 | TNHN_CĐ | 11A10(1) | TNHN_SHTT | 11A10(1) |
| Đào Thị Thiết | TC_Anh | 12A1(1) | 3 | 3 | TNHN_SHL | 10A2(1) | TNHN_CĐ | 10A2(1) |
| Phan Thị Thơ | TNHN_CĐ | 10A7(1), 10A8(1) | 3 | 3 | TNHN_SHTT | 10A8(1) |
| Nguyễn Thị Thanh Thúy | TC_Anh | 12A2(1), 12A7(1) | 2 | 2 |
| Lê Hồng Rin | TNHN_SHL | 11A9(1) | 2 | 2 | TNHN_CĐ | 11A9(1) |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2023 |