BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY
| Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
| Trần Tiến Dũng | Toán | 10A1(5), 12A3(5), 12A8(5), 10A1(0), 12A3(0), 12A8(0) | 15 | 15 |
| Nguyễn Văn Lợi | Sinh hoạt | 10A4(1), 10A4(0) | 17 | 17 | Toán | 10A3(5), 10A4(5), 12A4(5), 10A3(0), 10A4(0), 12A4(0) | Chào cờ | 10A4(1), 10A4(0) |
| Phạm Đình Chỉ | Sinh hoạt | 12A6(1), 12A6(0) | 17 | 17 | Toán | 10A2(5), 12A5(5), 12A6(5), 10A2(0), 11A3(0), 11A7(0), 12A5(0), 12A6(0), 12A9(0) | Chào cờ | 12A6(1), 12A6(0) |
| Nguyễn Phi Long | Toán | 11A3(5), 11A7(5), 12A9(5), 11A2(0) | 15 | 15 |
| Nguyễn Văn Long | Sinh hoạt | 11A10(1), 11A10(0) | 17 | 17 | Toán | 11A10(5), 12A1(5), 12A2(5), 11A10(0), 12A1(0), 12A2(0) | Chào cờ | 11A10(1), 11A10(0) |
| Nguyễn Minh Trị | Sinh hoạt | 10A8(1), 10A8(0) | 17 | 17 | Toán | 10A7(5), 10A8(5), 12A7(5), 10A7(0), 10A8(0), 12A7(0) | Chào cờ | 10A8(1), 10A8(0) |
| Mai Văn Duật | Toán | 10A9(5), 10A10(5), 11A8(5), 11A9(5), 10A9(0), 10A10(0), 11A8(0), 11A9(0) | 20 | 20 |
| Hà Mạnh Hùng | Toán | 10A6(5), 11A1(5), 11A2(5), 11A4(5), 10A6(0), 11A1(0), 11A4(0) | 20 | 20 |
| Phạm Thị Huyền Trang | Sinh hoạt | 11A6(1), 11A6(0) | 20 | 20 | Toán | 10A5(5), 11A5(5), 11A6(5), 10A5(0), 11A5(0), 11A6(0) | Nghề PT | 11A1(0), 11A1(3) | Chào cờ | 11A6(1), 11A6(0) |
| Phan Thanh Hà | Tin học | 10A1(0), 10A2(0), 10A3(0), 10A4(0), 10A5(0), 12A4(0), 12A5(0), 12A6(0), 12A7(0), 12A8(0), 12A9(0), 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1), 12A9(1) | 16 | 16 |
| Vũ Văn Vĩ | Tin học | 10A6(0), 10A7(0), 10A8(0), 10A9(0), 10A10(0), 11A3(0), 11A4(0), 11A5(0), 11A6(0), 11A7(0), 11A8(0), 11A9(0), 11A10(0), 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 10A10(2), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 11A10(1) | 18 | 18 |
| Nguyễn Thị Cúc | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Văn Úy | Tin học | 11A1(0), 11A2(0), 12A1(0), 12A2(0), 12A3(0), 11A1(1), 11A2(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1) | 5 | 5 |
| Huỳnh Trung Hiếu | Vật lí | 11A3(3), 11A4(3), 11A3(0), 11A4(0) | 6 | 6 |
| Trần Vũ Dũng | Vật lí | 11A7(3), 11A8(3), 11A10(3), 12A2(3), 12A3(3), 12A6(3), 11A8(0), 11A9(0), 11A10(0), 12A2(0), 12A3(0), 12A6(0) | 18 | 18 |
| Bùi Xuân Sơn | Vật lí | 10A1(3), 10A2(3), 10A3(3), 12A4(3), 12A8(3), 10A1(0), 10A2(0), 10A3(0), 12A4(0), 12A8(0) | 21 | 21 | Công nghệ | 12A1(0), 12A2(0), 12A3(0), 12A4(0), 12A5(0), 12A8(0), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A8(1) |
| Nguyễn Bình Nguyên | Vật lí | 11A6(3), 11A9(3), 12A1(3), 12A5(3), 12A7(3), 12A9(3), 11A6(0), 11A7(0), 12A1(0), 12A5(0), 12A7(0), 12A9(0) | 23 | 23 | Công nghệ | 11A6(0), 11A7(0), 11A8(0), 11A9(0), 11A10(0), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 11A10(1) |
| Trần Văn Quốc | Vật lí | 10A4(3), 10A5(3), 10A6(3), 11A2(3), 11A5(3), 10A4(0), 10A5(0), 10A6(0), 10A9(0), 11A2(0), 11A5(0) | 20 | 20 | Công nghệ | 11A1(0), 11A2(0), 11A3(0), 11A4(0), 11A5(0), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1) |
| Lê Thị Cẩm Lệ | Vật lí | 10A7(3), 10A8(3), 10A9(3), 10A10(3), 11A1(3), 10A7(0), 10A8(0), 10A10(0), 11A1(0) | 18 | 18 | Công nghệ | 12A6(0), 12A7(0), 12A9(0), 12A6(1), 12A7(1), 12A9(1) |
| Mai Xuân Vinh | Hóa học | 10A5(3), 10A6(3), 11A3(3), 11A7(3), 12A6(2), 12A7(2), 10A5(0), 10A6(0), 10A7(0), 11A3(0), 11A7(0), 12A6(0), 12A7(0) | 16 | 16 |
| Trương Ngọc Bình | Sinh hoạt | 11A9(1), 11A9(0) | 18 | 18 | Hóa học | 11A2(3), 11A8(3), 11A9(3), 11A10(3), 12A1(2), 12A2(2), 11A2(0), 11A8(0), 11A9(0), 11A10(0), 12A1(0), 12A2(0) | Chào cờ | 11A9(1), 11A9(0) |
| Phương Thị Tuyến | Sinh hoạt | 10A10(1), 10A10(0) | 16 | 16 | Hóa học | 10A7(3), 10A8(3), 10A9(3), 10A10(3), 12A8(2), 10A8(0), 10A9(0), 10A10(0), 12A8(0) | Chào cờ | 10A10(1), 10A10(0) |
| Nguyễn Thị Mai | Sinh hoạt | 12A9(1), 12A9(0) | 18 | 18 | Hóa học | 11A1(3), 11A4(3), 11A5(3), 11A6(3), 12A4(2), 12A9(2), 11A1(0), 11A4(0), 11A5(0), 11A6(0), 12A4(0), 12A9(0) | Chào cờ | 12A9(1), 12A9(0) |
| Nguyễn Thị Bích Ngọc | Sinh hoạt | 10A1(1), 10A1(0) | 18 | 18 | Hóa học | 10A1(3), 10A2(3), 10A3(3), 10A4(3), 12A3(2), 12A5(2), 10A1(0), 10A2(0), 10A3(0), 10A4(0), 12A3(0), 12A5(0) | Chào cờ | 10A1(1), 10A1(0) |
| Nguyễn Tấn Cường | Sinh học | 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 10A10(2), 12A1(2), 12A4(2), 10A7(0), 10A8(0), 10A9(0), 10A10(0), 12A1(0), 12A4(0) | 24 | 24 | Công nghệ | 10A5(0), 10A6(0), 10A7(0), 10A8(0), 10A9(0), 10A10(0), 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 10A10(2) |
| Trịnh Thị Hòa | Sinh hoạt | 11A8(1), 11A8(0) | 17 | 17 | Sinh học | 11A8(2), 11A9(2), 11A10(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A5(2), 11A8(0), 11A9(0), 11A10(0), 12A2(0), 12A3(0), 12A5(0) | Nghề PT | 11A8(0), 11A8(3) | Chào cờ | 11A8(1), 11A8(0) |
| Nguyễn Thị Thu Hiền | Sinh học | 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 11A1(2), 11A4(2), 11A5(2), 10A4(0), 10A5(0), 10A6(0), 11A1(0), 11A4(0), 11A5(0) | 23 | 23 | Công nghệ | 10A1(0), 10A2(0), 10A3(0), 10A4(0), 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2) | Nghề PT | 11A5(0), 11A5(3) |
| Võ Thị Thu Phương | Sinh học | 11A2(2), 11A3(2), 11A6(2), 11A7(2), 12A6(2), 12A7(2), 11A2(0), 11A3(0), 11A6(0), 11A7(0), 12A6(0), 12A7(0) | 18 | 18 | Nghề PT | 11A6(0), 11A7(0), 11A6(3), 11A7(3) |
| Nguyễn Thị Thuở | Sinh hoạt | 10A3(1), 10A3(0) | 18 | 18 | Sinh học | 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 12A8(2), 12A9(2), 10A1(0), 10A2(0), 10A3(0), 12A8(0), 12A9(0) | Nghề PT | 11A9(3), 11A10(3) | Chào cờ | 10A3(1), 10A3(0) |
| Nguyễn Văn Hải | Sinh hoạt | 12A4(1), 12A4(0) | 12 | 12 | Thể dục | 11A2(2), 11A6(2), 11A8(2), 12A3(2), 12A4(2), 11A2(0), 11A6(0), 11A8(0), 12A3(0), 12A4(0) | Chào cờ | 12A4(1), 12A4(0) |
| Bùi Ngọc Tuấn | Sinh hoạt | 10A2(1), 10A2(0) | 12 | 12 | Thể dục | 10A2(2), 12A2(2), 12A5(2), 12A7(2), 12A9(2), 10A2(0), 12A2(0), 12A5(0), 12A7(0), 12A9(0) | Chào cờ | 10A2(1), 10A2(0) |
| Lương Xuân Tùng | Thể dục | 10A1(2), 10A1(0) | 2 | 2 |
| Hoàng Trọng Bằng | Sinh hoạt | 12A8(1), 12A8(0) | 14 | 14 | Thể dục | 11A1(2), 11A7(2), 11A10(2), 12A1(2), 12A6(2), 12A8(2), 11A1(0), 11A7(0), 11A10(0), 12A1(0), 12A6(0), 12A8(0) | Chào cờ | 12A8(1), 12A8(0) |
| Lê Văn Thế | Thể dục | 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A9(2), 10A4(0), 10A5(0), 10A6(0), 10A7(0), 10A8(0), 11A3(0), 11A4(0), 11A9(0) | 16 | 16 |
| Võ Trọng Lợi | Thể dục | 10A3(2), 10A9(2), 10A10(2), 11A5(2), 10A3(0), 10A9(0), 10A10(0), 11A5(0) | 8 | 8 |
| Phạm Văn Tùng | GDQP AN | 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 11A10(1), 10A1(0), 10A2(0), 10A3(0), 10A5(0), 10A6(0), 10A7(0), 10A8(0), 11A1(0), 11A2(0), 11A3(0), 11A4(0), 11A5(0), 11A6(0), 11A7(0), 11A8(0), 11A9(0), 11A10(0) | 17 | 17 |
| Hoàng Văn Vĩnh | Sinh hoạt | 10A9(1), 10A9(0) | 14 | 14 | GDQP AN | 10A4(1), 10A9(1), 10A10(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1), 12A9(1), 10A4(0), 10A9(0), 10A10(0), 12A1(0), 12A2(0), 12A3(0), 12A4(0), 12A5(0), 12A6(0), 12A7(0), 12A8(0), 12A9(0) | Chào cờ | 10A9(1), 10A9(0) |
| Lê Văn Huệ | Ngữ văn | 11A6(5), 11A8(5), 11A9(5) | 15 | 15 |
| Trần Bình Trọng | Sinh hoạt | 12A1(1), 12A1(0) | 14 | 14 | Ngữ văn | 10A9(4), 12A1(4), 12A8(4) | Chào cờ | 12A1(1), 12A1(0) |
| Trần Diệu Hương | Sinh hoạt | 12A2(1), 12A2(0) | 14 | 14 | Ngữ văn | 10A8(4), 12A2(4), 12A9(4) | Chào cờ | 12A2(1), 12A2(0) |
| Lê Thị Thu Thắm | Sinh hoạt | 11A7(1), 11A7(0) | 17 | 17 | Ngữ văn | 11A5(5), 11A7(5), 11A10(5) | Chào cờ | 11A7(1), 11A7(0) |
| Vũ Thị Hoàng Yến | Sinh hoạt | 12A3(1), 12A3(0) | 14 | 14 | Ngữ văn | 10A6(4), 12A3(4), 12A4(4) | Chào cờ | 12A3(1), 12A3(0) |
| Hoàng Trà Giang | Sinh hoạt | 12A7(1), 12A7(0) | 14 | 14 | Ngữ văn | 10A7(4), 12A5(4), 12A7(4) | Chào cờ | 12A7(1), 12A7(0) |
| Đinh Nguyễn Anh Minh | Sinh hoạt | 11A2(1), 11A2(0) | 16 | 16 | Ngữ văn | 10A2(4), 11A1(5), 11A2(5) | Chào cờ | 11A2(1), 11A2(0) |
| Dương Thị Hậu | Ngữ văn | 10A3(4), 10A4(4), 10A5(4), 10A10(4) | 19 | 19 | Nghề PT | 11A2(0), 11A2(3) |
| Chẩu Thị Xen | Sinh hoạt | 11A4(1), 11A4(0) | 16 | 16 | Ngữ văn | 10A1(4), 11A3(5), 11A4(5) | Chào cờ | 11A4(1), 11A4(0) |
| Lê Quang Trường | Ngữ văn | 12A6(4) | 4 | 4 |
| Nguyễn Thị Lương | Lịch sử | 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A4(1), 11A8(1), 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2), 12A8(2), 10A1(0), 10A2(0), 10A3(0), 10A4(0), 11A1(0), 11A2(0), 11A4(0), 11A8(0), 12A1(0), 12A2(0), 12A3(0), 12A4(0), 12A5(0), 12A6(0), 12A7(0), 12A8(0) | 20 | 20 |
| Phạm Thị Luyến | Lịch sử | 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1), 11A3(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A9(1), 11A10(1), 12A6(2), 12A7(2), 12A9(2), 10A5(0), 10A6(0), 10A7(0), 10A8(0), 10A9(0), 10A10(0), 11A3(0), 11A5(0), 11A6(0), 11A7(0), 11A9(0), 11A10(0), 12A9(0) | 18 | 18 |
| Lương Văn Khuôn | GDCD | 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 11A1(0), 11A2(0), 11A3(0), 11A4(0), 11A5(0), 11A6(0), 11A7(0), 11A8(0), 12A1(0), 12A2(0), 12A3(0), 12A4(0), 12A5(0), 12A6(0) | 14 | 14 |
| Trần Thị Oanh | GDCD | 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1), 11A9(1), 11A10(1), 12A7(1), 12A8(1), 12A9(1), 10A1(0), 10A2(0), 10A3(0), 10A4(0), 10A5(0), 10A6(0), 10A7(0), 10A8(0), 10A9(0), 10A10(0), 11A9(0), 11A10(0), 12A7(0), 12A8(0), 12A9(0) | 18 | 18 | Nghề PT | 11A4(0), 11A9(0), 11A4(3) |
| Lê Thị Hiền | Sinh hoạt | 10A5(1), 10A5(0) | 13 | 13 | Địa lí | 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 11A1(1), 11A2(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 10A3(0), 10A4(0), 10A5(0), 11A1(0), 11A2(0), 12A4(0), 12A5(0), 12A6(0) | Chào cờ | 10A5(1), 10A5(0) |
| Trịnh Thị Ánh Tuyết | Sinh hoạt | 10A6(1), 10A6(0) | 15 | 15 | Địa lí | 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A9(1), 10A6(0), 10A7(0), 10A8(0), 11A5(0), 11A6(0), 11A7(0), 11A8(0), 12A1(0), 12A2(0), 12A9(0) | Chào cờ | 10A6(1), 10A6(0) |
| Vi Thị Chiều | Địa lí | 10A1(2), 10A2(2), 10A9(2), 10A10(2), 11A3(1), 11A4(1), 11A9(1), 11A10(1), 12A3(1), 12A7(1), 12A8(1), 10A1(0), 10A2(0), 10A9(0), 10A10(0), 11A3(0), 11A4(0), 11A9(0), 11A10(0), 12A3(0), 12A7(0), 12A8(0) | 18 | 18 | Nghề PT | 11A3(0), 11A10(0), 11A3(3) |
| Ngô Minh Hiếu | Ngoại ngữ | 11A6(4), 11A9(4), 12A8(5), 12A9(5), 11A6(0), 11A9(0), 12A8(0), 12A9(0) | 18 | 18 |
| Nguyễn Thị Dịu Sương | Ngoại ngữ | 10A5(4), 10A6(4), 11A4(4), 11A8(4), 10A5(0), 10A6(0), 11A4(0), 11A8(0) | 16 | 16 |
| Nguyễn Thị Thu Trang | Sinh hoạt | 11A3(1), 11A3(0) | 16 | 16 | Ngoại ngữ | 11A3(4), 12A3(5), 12A4(5), 11A3(0), 11A7(0), 12A3(0), 12A4(0), 12A5(0), 12A6(0) | Chào cờ | 11A3(1), 11A3(0) |
| Phạm Thị Thu Hà | Sinh hoạt | 11A1(1), 11A1(0) | 14 | 14 | Ngoại ngữ | 10A1(4), 11A1(4), 11A2(4), 10A1(0), 11A1(0), 11A2(0) | Chào cờ | 11A1(1), 11A1(0) |
| Dương Yến Mỹ | Sinh hoạt | 12A5(1), 12A5(0) | 16 | 16 | Ngoại ngữ | 11A7(4), 12A5(5), 12A6(5) | Chào cờ | 12A5(1), 12A5(0) |
| Đào Thị Thiết | Sinh hoạt | 11A5(1), 11A5(0) | 18 | 18 | Ngoại ngữ | 10A9(4), 10A10(4), 11A5(4), 11A10(4), 10A9(0), 10A10(0), 11A5(0), 11A10(0) | Chào cờ | 11A5(1), 11A5(0) |
| Phan Thị Thơ | Ngoại ngữ | 10A3(4), 10A4(4), 12A2(5), 12A7(5), 10A3(0), 10A4(0), 12A2(0), 12A7(0) | 18 | 18 |
| Nguyễn Thị Thanh Thúy | Sinh hoạt | 10A7(1), 10A7(0) | 19 | 19 | Ngoại ngữ | 10A2(4), 10A7(4), 10A8(4), 12A1(5), 10A2(0), 10A7(0), 10A8(0), 12A1(0) | Chào cờ | 10A7(1), 10A7(0) |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 03-10-2021 |