BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU
| Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
| Trần Tiến Dũng | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Văn Lợi | 0 | 0 | ||
| Phạm Đình Chỉ | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Phi Long | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Văn Long | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Minh Trị | 0 | 0 | ||
| Mai Văn Duật | 0 | 0 | ||
| Hà Mạnh Hùng | 0 | 0 | ||
| Phạm Thị Huyền Trang | Nghề PT | 11A1(3) | 3 | 3 |
| Phan Thanh Hà | Tin học | 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1), 12A9(1) | 16 | 16 |
| Vũ Văn Vĩ | Tin học | 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 10A10(2), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 11A10(1) | 18 | 18 |
| Nguyễn Thị Cúc | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Văn Úy | Tin học | 11A1(1), 11A2(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1) | 5 | 5 |
| Huỳnh Trung Hiếu | 0 | 0 | ||
| Trần Vũ Dũng | 0 | 0 | ||
| Bùi Xuân Sơn | Công nghệ | 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A8(1) | 6 | 6 |
| Nguyễn Bình Nguyên | Công nghệ | 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 11A10(1) | 5 | 5 |
| Trần Văn Quốc | Công nghệ | 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1) | 5 | 5 |
| Lê Thị Cẩm Lệ | Công nghệ | 12A6(1), 12A7(1), 12A9(1) | 3 | 3 |
| Mai Xuân Vinh | 0 | 0 | ||
| Trương Ngọc Bình | 0 | 0 | ||
| Phương Thị Tuyến | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Mai | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Bích Ngọc | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Tấn Cường | Công nghệ | 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 10A10(2) | 12 | 12 |
| Trịnh Thị Hòa | Nghề PT | 11A8(3) | 3 | 3 |
| Nguyễn Thị Thu Hiền | Công nghệ | 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2) | 11 | 11 | Nghề PT | 11A5(3) |
| Võ Thị Thu Phương | Nghề PT | 11A6(3), 11A7(3) | 6 | 6 |
| Nguyễn Thị Thuở | Nghề PT | 11A9(3), 11A10(3) | 6 | 6 |
| Nguyễn Văn Hải | 0 | 0 | ||
| Bùi Ngọc Tuấn | 0 | 0 | ||
| Lương Xuân Tùng | 0 | 0 | ||
| Hoàng Trọng Bằng | 0 | 0 | ||
| Lê Văn Thế | 0 | 0 | ||
| Võ Trọng Lợi | 0 | 0 | ||
| Phạm Văn Tùng | 0 | 0 | ||
| Hoàng Văn Vĩnh | 0 | 0 | ||
| Lê Văn Huệ | 0 | 0 | ||
| Trần Bình Trọng | 0 | 0 | ||
| Trần Diệu Hương | 0 | 0 | ||
| Lê Thị Thu Thắm | 0 | 0 | ||
| Vũ Thị Hoàng Yến | 0 | 0 | ||
| Hoàng Trà Giang | 0 | 0 | ||
| Đinh Nguyễn Anh Minh | 0 | 0 | ||
| Dương Thị Hậu | Nghề PT | 11A2(3) | 3 | 3 |
| Chẩu Thị Xen | 0 | 0 | ||
| Lê Quang Trường | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Lương | 0 | 0 | ||
| Phạm Thị Luyến | 0 | 0 | ||
| Lương Văn Khuôn | 0 | 0 | ||
| Trần Thị Oanh | Nghề PT | 11A4(3) | 3 | 3 |
| Lê Thị Hiền | 0 | 0 | ||
| Trịnh Thị Ánh Tuyết | 0 | 0 | ||
| Vi Thị Chiều | Nghề PT | 11A3(3) | 3 | 3 |
| Ngô Minh Hiếu | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Dịu Sương | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Thu Trang | 0 | 0 | ||
| Phạm Thị Thu Hà | 0 | 0 | ||
| Dương Yến Mỹ | 0 | 0 | ||
| Đào Thị Thiết | 0 | 0 | ||
| Phan Thị Thơ | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Thanh Thúy | 0 | 0 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 03-10-2021 |