Thời khóa biểu lớp: 11A9
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Sáng | 1 | SH dưới cờ | Địa lí | Toán | Hóa học | Ngoại ngữ | GDTC |
2 | TNHN_SHL | GDTC | Toán | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | CĐ Địa | |
3 | Ngữ văn | CĐ Sử | GDQP AN | TNHN_CĐ | Tin học | Toán | |
4 | Hóa học | Lịch sử | GDĐP1_2 | KTPL | Ngữ văn | CĐ Văn | |
5 | KTPL | Tin học | Địa lí | Ngữ văn | Sinh hoạt lớp | ||
Chiều | 1 | ||||||
2 | |||||||
3 | TNHN_TT | ||||||
4 | TNHN_TT | ||||||
5 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 08-09-2024 |