Trường : THPT EA SÚP
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 05/09/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
10A1 Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lí(2), CĐ Lí(1), Hóa học(2), CĐ Hóa(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), GDQP AN(1), GDĐP(1), TNHN_TT(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1) 26
10A2 Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lí(2), CĐ Lí(1), Hóa học(2), CĐ Hóa(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), GDQP AN(1), GDĐP(1), TNHN_TT(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1) 26
10A3 Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lí(2), CĐ Lí(1), Hóa học(2), CĐ Hóa(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), GDQP AN(1), GDĐP(1), TNHN_TT(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1) 26
10A4 Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lí(2), Hóa học(2), CĐ Hóa(1), Sinh học(2), CĐ Sinh(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), Tiếng Anh(3), GDQP AN(1), GDĐP(1), TNHN_TT(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1) 26
10A5 Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lí(2), Hóa học(2), CĐ Hóa(1), Sinh học(2), CĐ Sinh(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), Tiếng Anh(3), GDQP AN(1), GDĐP(1), TNHN_TT(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1) 26
10A6 Toán(3), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(1), Địa lí(2), CĐ Địa(1), GDKTPL(2), CĐ GDKTPL(1), Tiếng Anh(3), GDQP AN(1), GDĐP(1), TNHN_TT(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1) 26
10A7 Toán(3), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(1), Địa lí(2), CĐ Địa(1), GDKTPL(2), CĐ GDKTPL(1), Tiếng Anh(3), GDQP AN(1), GDĐP(1), TNHN_TT(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1) 26
10A8 Toán(3), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(1), Địa lí(2), CĐ Địa(1), GDKTPL(2), CĐ GDKTPL(1), Tiếng Anh(3), GDQP AN(1), GDĐP(1), TNHN_TT(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1) 26
10A9 Toán(3), Hóa học(2), Tin học(2), CĐ Tin(1), Ngữ văn(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(1), Địa lí(2), CĐ Địa(1), GDKTPL(2), Tiếng Anh(3), GDQP AN(1), GDĐP(1), TNHN_TT(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1) 26
10A10 Toán(3), Hóa học(2), Tin học(2), CĐ Tin(1), Ngữ văn(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(1), Địa lí(2), CĐ Địa(1), GDKTPL(2), Tiếng Anh(3), GDQP AN(1), GDĐP(1), TNHN_TT(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1) 26
10A11 Toán(3), Hóa học(2), Tin học(2), CĐ Tin(1), Ngữ văn(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(1), Địa lí(2), CĐ Địa(1), GDKTPL(2), Tiếng Anh(3), GDQP AN(1), GDĐP(1), TNHN_TT(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1) 26
11A1 Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lí(2), CĐ Lí(1), Hóa học(2), CĐ Hóa(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), GDQP AN(1), GDĐP(1), TNHN_TT(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1) 26
11A2 Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lí(2), CĐ Lí(1), Hóa học(2), CĐ Hóa(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), GDQP AN(1), GDĐP(1), TNHN_TT(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1) 26
11A3 Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lí(2), Hóa học(2), CĐ Hóa(1), Sinh học(2), CĐ Sinh(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), Tiếng Anh(3), GDQP AN(1), GDĐP(1), TNHN_TT(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1) 26
11A4 Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lí(2), Hóa học(2), CĐ Hóa(1), Sinh học(2), CĐ Sinh(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), Tiếng Anh(3), GDQP AN(1), GDĐP(1), TNHN_TT(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1) 26
11A5 Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lí(2), CĐ Lí(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), CĐ Địa(1), Tiếng Anh(3), GDQP AN(1), GDĐP(1), TNHN_TT(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1) 26
11A6 Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lí(2), CĐ Lí(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), CĐ Địa(1), Tiếng Anh(3), GDQP AN(1), GDĐP(1), TNHN_TT(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1) 26
11A7 Toán(3), CĐ Toán(1), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(1), Địa lí(2), CĐ Địa(1), GDKTPL(2), Tiếng Anh(3), GDQP AN(1), GDĐP(1), TNHN_TT(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1) 26
11A8 Toán(3), CĐ Toán(1), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(1), Địa lí(2), CĐ Địa(1), GDKTPL(2), Tiếng Anh(3), GDQP AN(1), GDĐP(1), TNHN_TT(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1) 26
11A9 Toán(3), CĐ Toán(1), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(1), Địa lí(2), CĐ Địa(1), GDKTPL(2), Tiếng Anh(3), GDQP AN(1), GDĐP(1), TNHN_TT(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1) 26
12A1 Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lí(2), CĐ Lí(1), Hóa học(2), CĐ Hóa(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), GDQP AN(1), GDĐP(1), TNHN_TT(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1) 27
12A2 Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lí(2), CĐ Lí(1), Hóa học(2), CĐ Hóa(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), GDQP AN(1), GDĐP(1), TNHN_TT(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1) 27
12A3 Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lí(2), Hóa học(2), CĐ Hóa(1), Sinh học(2), CĐ Sinh(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Tiếng Anh(3), GDQP AN(1), GDĐP(1), TNHN_TT(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1) 27
12A4 Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lí(2), Hóa học(2), CĐ Hóa(1), Sinh học(2), CĐ Sinh(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Tiếng Anh(3), GDQP AN(1), GDĐP(1), TNHN_TT(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1) 27
12A5 Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lí(2), CĐ Lí(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), CĐ Địa(1), Tiếng Anh(3), GDQP AN(1), GDĐP(1), TNHN_TT(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1) 27
12A6 Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lí(2), CĐ Lí(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), CĐ Địa(1), Tiếng Anh(3), GDQP AN(1), GDĐP(1), TNHN_TT(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1) 27
12A7 Toán(3), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(2), CĐ Sử(1), Địa lí(2), CĐ Địa(1), GDKTPL(2), Tiếng Anh(3), GDQP AN(1), GDĐP(1), TNHN_TT(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1) 27
12A8 Toán(3), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(2), CĐ Sử(1), Địa lí(2), CĐ Địa(1), GDKTPL(2), Tiếng Anh(3), GDQP AN(1), GDĐP(1), TNHN_TT(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1) 27
12A9 Toán(3), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(2), CĐ Sử(1), Địa lí(2), CĐ Địa(1), GDKTPL(2), Tiếng Anh(3), GDQP AN(1), GDĐP(1), TNHN_TT(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1) 27

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 06-09-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net