BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
Trần Tiến Dũng | Toán | 10A4(0), 10A9(0), 12A4(3), 12A7(3) | 6 | 6 |
Nguyễn Văn Lợi | Toán | 10A5(0), 12A1(3), 12A6(3) | 6 | 6 |
Nguyễn Thị Yến | 0 | 0 | ||
Mai Văn Duật | 0 | 0 | ||
Phạm Đình Chỉ | Toán | 10A1(0), 10A3(0), 12A5(3), 12A9(3) | 6 | 6 |
Nguyễn Phi Long | Toán | 10A7(0), 12A3(3), 12A8(3) | 6 | 6 |
Nguyễn Minh Trị | 0 | 0 | ||
Nguyễn Văn Long | Toán | 11A2(0), 11A4(0), 12A2(3) | 3 | 3 |
Vũ Văn Vĩ | 0 | 0 | ||
Phan Thanh Hà | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Cúc | 0 | 0 | ||
Huỳnh Trung Hiếu | 0 | 0 | ||
Bùi Xuân Sơn | Công nghệ | 11A6(2), 11A7(2), 11A8(2), 11A9(2) | 8 | 8 |
Trần Vũ Dũng | 0 | 0 | ||
Nguyễn Bình Nguyên | 0 | 0 | ||
Mai Xuân Vinh | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Mai | Nghề PT | 11A4(3) | 3 | 3 |
Phương Thị Tuyến | Nghề PT | 11A3(3) | 3 | 3 |
Cao Bình | Công nghệ | 10A1(2), 10A3(2), 10A7(2), 10A11(2) | 8 | 8 |
Nguyễn Tấn Cường | Công nghệ | 10A2(2), 10A4(2), 10A6(2), 10A8(2), 10A10(2) | 10 | 10 |
Trịnh Thị Hòa | Công nghệ | 10A5(2), 10A9(2) | 7 | 7 | Nghề PT | 11A6(3) |
Bùi Ngọc Tuấn | Thể dục | 11A4(2), 11A7(2), 12A2(0), 12A4(0), 12A7(0) | 4 | 4 |
Nguyễn Văn Hải | Thể dục | 10A3(2), 10A4(2), 10A7(2), 10A9(2), 12A1(0), 12A5(0), 12A6(0) | 8 | 8 |
Lương Xuân Tùng | Thể dục | 10A8(2) | 2 | 2 |
Hoàng Văn Vĩnh | Quốc phòng | 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A7(2), 10A11(2), 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A9(2), 12A2(0), 12A5(0), 12A7(0), 12A9(0) | 20 | 20 |
Hoàng Trọng Bằng | Thể dục | 11A2(2), 11A5(2), 11A6(2), 12A3(0), 12A8(0), 12A9(0) | 6 | 6 |
Lê Văn Thế | Thể dục | 10A5(2), 10A6(2), 10A11(2), 11A3(2), 11A8(2), 11A9(2) | 12 | 12 |
Phạm Văn Tùng | Quốc phòng | 10A5(2), 10A6(2), 10A8(2), 10A9(2), 10A10(2), 11A4(2), 11A5(2), 11A6(2), 11A7(2), 11A8(2), 12A1(0), 12A3(0), 12A4(0), 12A6(0), 12A8(0) | 20 | 20 |
Lê Văn Huệ | 0 | 0 | ||
Lê Thị Hoa | 0 | 0 | ||
Lê Thị Thu Thắm | 0 | 0 | ||
Trần Bình Trọng | Ngữ văn | 12A1(3), 12A2(3) | 6 | 6 |
Trần Diệu Hương | Ngữ văn | 11A9(0), 12A4(3), 12A9(3) | 6 | 6 |
Đinh Nguyễn Anh Minh | 0 | 0 | ||
Hoàng Trà Giang | 0 | 0 | ||
Vũ Thị Hoàng Yến | Ngữ văn | 12A3(3), 12A5(3), 12A8(3) | 12 | 12 | Nghề PT | 11A9(3) |
Chẩu Thị Xen | Ngữ văn | 12A6(3), 12A7(3) | 9 | 9 | Nghề PT | 11A7(3) |
Nguyễn Thị Lương | 0 | 0 | ||
Lương Văn Khuôn | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Hải | 0 | 0 | ||
Lê Thị Hiền | 0 | 0 | ||
Trịnh Thị Ánh Tuyết | 0 | 0 | ||
Ngô Minh Hiếu | 0 | 0 | ||
Phan Thị Thơ | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Dịu Sương | Ngoại ngữ | 10A1(0), 10A4(0), 10A8(0), 12A1(3), 12A8(3) | 6 | 6 |
Dương Yến Mỹ | Ngoại ngữ | 10A6(0), 10A10(0), 12A4(3) | 3 | 3 |
Nguyễn Thị Thu Trang | Ngoại ngữ | 11A7(0), 12A3(3), 12A9(3) | 6 | 6 |
Phạm Thị Thu Hà | 0 | 0 | ||
Đào Thị Thiết | Ngoại ngữ | 11A1(0), 12A5(3), 12A6(3) | 6 | 6 |
Nguyễn Văn Trung | 0 | 0 | ||
Dương Thị Hậu | 0 | 0 | ||
Võ Trọng Lợi | Thể dục | 10A1(2), 10A2(2), 10A10(2), 11A1(2) | 8 | 8 |
Dương Cao Nguyên | 0 | 0 | ||
Hứa Văn Thành | 0 | 0 | ||
Trương Ngọc Bình | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Thanh Thúy | Ngoại ngữ | 12A2(3), 12A7(3) | 6 | 6 |
Nguyễn Văn Úy | 0 | 0 | ||
Phan Thị Phương | Nghề PT | 11A2(3) | 3 | 3 |
Nguyễn Thị Thuở | Nghề PT | 11A5(3), 11A8(3) | 6 | 6 |
Trần Văn Quốc | Công nghệ | 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2) | 10 | 10 |
Phạm Thị Khuê | 0 | 0 | ||
Lê Thị Cẩm Lệ | Nghề PT | 11A1(3) | 3 | 3 |
Phan Đình Hảo | 0 | 0 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 9.0 on 23-03-2019 |