Trường : THPT EA SÚP
Học kỳ 2, năm học 2019-2020
TKB có tác dụng từ: 06/01/2020

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
10A1 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), Công nghệ(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Chào cờ(1), Tự chọn 2(1), Tự chọn 3(1) 27
10A2 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), Công nghệ(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Chào cờ(1), Tự chọn 2(1), Tự chọn 3(1) 27
10A3 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), Công nghệ(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Chào cờ(1), Tự chọn 2(1), Tự chọn 3(1) 27
10A4 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), Công nghệ(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Chào cờ(1), Tự chọn 2(1), Tự chọn 3(1) 27
10A5 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), Công nghệ(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Chào cờ(1), Tự chọn 2(1), Tự chọn 3(1) 27
10A6 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), Công nghệ(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Chào cờ(1), Tự chọn 2(1), Tự chọn 3(1) 27
10A7 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), Công nghệ(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Chào cờ(1), Tự chọn 2(1), Tự chọn 3(1) 27
10A8 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), Công nghệ(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Chào cờ(1), Tự chọn 2(1), Tự chọn 3(1) 27
10A9 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), Công nghệ(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Chào cờ(1), Tự chọn 2(1), Tự chọn 3(1) 27
10A10 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), Công nghệ(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Chào cờ(1), Tự chọn 2(1), Tự chọn 3(1) 27
10A11 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), Công nghệ(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Chào cờ(1), Tự chọn 2(1), Tự chọn 3(1) 27
11A1 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), Công nghệ(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Chào cờ(1), Tự chọn 2(1), Tự chọn 3(1) 27
11A2 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), Công nghệ(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Chào cờ(1), Tự chọn 2(1), Tự chọn 3(1) 27
11A3 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), Công nghệ(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Chào cờ(1), Tự chọn 2(1), Tự chọn 3(1) 27
11A4 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), Công nghệ(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Chào cờ(1), Tự chọn 2(1), Tự chọn 3(1) 27
11A5 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), Công nghệ(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Chào cờ(1), Tự chọn 2(1), Tự chọn 3(1) 27
11A6 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), Công nghệ(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Chào cờ(1), Tự chọn 2(1), Tự chọn 3(1) 27
11A7 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), Công nghệ(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Chào cờ(1), Tự chọn 2(1), Tự chọn 3(1) 27
11A8 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), Công nghệ(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Chào cờ(1), Tự chọn 2(1), Tự chọn 3(1) 27
11A9 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), Công nghệ(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Chào cờ(1), Tự chọn 2(1), Tự chọn 3(1) 27
12A1 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), GDQP AN(1), Chào cờ(1), Tự chọn 2(1), Tự chọn 3(1) 28
12A2 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), GDQP AN(1), Chào cờ(1), Tự chọn 2(1), Tự chọn 3(1) 28
12A3 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), GDQP AN(1), Chào cờ(1), Tự chọn 2(1), Tự chọn 3(1) 28
12A4 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), GDQP AN(1), Chào cờ(1), Tự chọn 2(1), Tự chọn 3(1) 28
12A5 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), GDQP AN(1), Chào cờ(1), Tự chọn 2(1), Tự chọn 3(1) 28
12A6 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), GDQP AN(1), Chào cờ(1), Tự chọn 2(1), Tự chọn 3(1) 28
12A7 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), GDQP AN(1), Chào cờ(1), Tự chọn 2(1), Tự chọn 3(1) 28
12A8 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), GDQP AN(1), Chào cờ(1), Tự chọn 2(1), Tự chọn 3(1) 28
12A9 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(2), GDQP AN(1), Chào cờ(1), Tự chọn 2(1), Tự chọn 3(1) 28

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 03-01-2020

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 62511017 - Website: www.schoolnet.vn