Trường : THPT EA SÚP
Học kỳ 2, năm học 2019-2020
TKB có tác dụng từ: 06/01/2020

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Trần Tiến Dũng Toán 10A1(4), 10A11(4), 11A2(4), 11A8(4) 16 16
Nguyễn Văn Lợi Toán 10A5(4), 10A10(4), 12A3(4), 12A6(4) 16 16
Mai Văn Duật Toán 10A3(4), 10A4(4), 11A4(4), 11A7(4) 16 16
Phạm Đình Chỉ Toán 11A1(4), 11A3(4), 11A9(4), 12A9(4) 16 16
Nguyễn Phi Long Toán 11A5(4), 11A6(4), 12A4(4), 12A5(4) 16 16
Nguyễn Minh Trị Sinh hoạt 12A1(1) 14 14
Toán 10A9(4), 12A1(4), 12A7(4)
Chào cờ 12A1(1)
Nguyễn Văn Long Sinh hoạt 12A8(1) 14 14
Toán 10A8(4), 12A2(4), 12A8(4)
Chào cờ 12A8(1)
Vũ Văn Vĩ Tin học 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A6(2), 11A7(2), 11A9(2), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1) 18 18
Phan Thanh Hà Tin học 10A1(2), 10A2(2), 10A6(2), 12A2(1), 12A7(1), 12A9(1) 9 9
Nguyễn Thị Cúc Tin học 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 10A10(2), 11A5(2), 11A8(2) 18 18
Huỳnh Trung Hiếu Vật lí 10A1(2), 10A2(2), 10A6(2) 6 6
Bùi Xuân Sơn Sinh hoạt 10A4(1) 14 14
Vật lí 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 12A4(2), 12A6(2), 12A9(2)
Chào cờ 10A4(1)
Trần Vũ Dũng Sinh hoạt 11A9(1) 12 12
Vật lí 11A4(2), 11A9(2), 12A3(2), 12A5(2), 12A7(2)
Chào cờ 11A9(1)
Nguyễn Bình Nguyên Sinh hoạt 11A8(1) 15 15
Vật lí 11A2(2), 11A6(2), 11A8(2), 12A1(2), 12A2(2), 12A8(2)
Chào cờ 11A8(1)
Tự chọn 3 12A8(1)
Mai Xuân Vinh Sinh hoạt 11A1(1) 13 13
Hóa học 10A1(2), 10A2(2), 10A10(2), 11A1(2), 11A9(2)
Chào cờ 11A1(1)
Tự chọn 2 11A9(1)
Nguyễn Thị Mai Sinh hoạt 10A9(1) 17 17
Hóa học 10A3(2), 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 11A7(2), 12A3(2), 12A8(2)
Chào cờ 10A9(1)
Tự chọn 2 12A8(1)
Phương Thị Tuyến Sinh hoạt 11A2(1) 13 13
Hóa học 11A2(2), 11A6(2), 11A8(2), 12A5(2), 12A6(2)
Chào cờ 11A2(1)
Tự chọn 2 11A8(1)
Cao Bình Sinh học 11A2(2), 11A5(2), 11A7(2), 12A1(1), 12A4(1), 12A7(1) 15 15
Công nghệ 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2)
Nguyễn Tấn Cường Sinh học 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 11A4(2), 11A6(2) 17 17
Công nghệ 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2)
Trịnh Thị Hòa Sinh học 10A6(1), 10A10(1), 11A1(2), 11A9(2), 12A2(1), 12A5(1), 12A8(1) 15 15
Công nghệ 10A8(2), 10A9(2)
Tự chọn 3 11A5(1), 11A9(1)
Bùi Ngọc Tuấn Sinh hoạt 10A7(1) 2 2
Chào cờ 10A7(1)
Nguyễn Văn Hải Thể dục 11A1(0), 11A2(0), 11A3(0), 11A4(0), 12A2(2), 12A4(2), 12A6(2) 6 6
Lương Xuân Tùng 0 0
Hoàng Văn Vĩnh GDQP AN 10A1(0), 10A2(0), 10A3(0), 10A4(0), 10A9(0), 10A10(0), 10A11(0), 11A1(0), 11A2(0), 11A3(0), 11A4(0), 11A5(0), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1), 12A9(1) 5 5
Hoàng Trọng Bằng Sinh hoạt 10A8(1) 8 8
Thể dục 10A1(0), 10A2(0), 10A8(0), 12A1(2), 12A3(2), 12A5(2)
Chào cờ 10A8(1)
Lê Văn Thế Sinh hoạt 10A6(1) 8 8
Thể dục 10A3(0), 10A4(0), 10A6(0), 12A7(2), 12A8(2), 12A9(2)
Chào cờ 10A6(1)
Phạm Văn Tùng Sinh hoạt 11A7(1) 6 6
GDQP AN 10A5(0), 10A6(0), 10A7(0), 10A8(0), 11A6(0), 11A7(0), 11A8(0), 11A9(0), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1)
Chào cờ 11A7(1)
Lê Văn Huệ Sinh hoạt 10A10(1) 17 17
Ngữ văn 10A8(3), 10A9(3), 10A10(3), 10A11(3)
Chào cờ 10A10(1)
Tự chọn 2 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1)
Lê Thị Hoa Sinh hoạt 12A7(1) 10 10
Ngữ văn 12A3(3), 12A7(3)
Chào cờ 12A7(1)
Tự chọn 2 12A3(1), 12A7(1)
Lê Thị Thu Thắm Sinh hoạt 12A6(1) 12 12
Ngữ văn 11A9(3), 12A6(3), 12A8(3)
Chào cờ 12A6(1)
Tự chọn 2 12A6(1)
Trần Bình Trọng Sinh hoạt 10A1(1) 14 14
Ngữ văn 10A1(3), 11A6(3), 11A7(3)
Chào cờ 10A1(1)
Tự chọn 2 10A1(1), 11A6(1), 11A7(1)
Trần Diệu Hương Sinh hoạt 10A2(1) 14 14
Ngữ văn 10A2(3), 11A1(3), 11A2(3)
Chào cờ 10A2(1)
Tự chọn 2 10A2(1), 11A1(1), 11A2(1)
Đinh Nguyễn Anh Minh Sinh hoạt 12A4(1) 13 13
Ngữ văn 11A8(3), 12A4(3), 12A5(3)
Chào cờ 12A4(1)
Tự chọn 2 12A4(1), 12A5(1)
Hoàng Trà Giang Ngữ văn 10A5(3), 10A6(3), 10A7(3) 12 12
Tự chọn 2 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1)
Vũ Thị Hoàng Yến Sinh hoạt 10A3(1) 14 14
Ngữ văn 10A3(3), 10A4(3), 12A1(3)
Chào cờ 10A3(1)
Tự chọn 2 10A3(1), 10A4(1), 12A1(1)
Chẩu Thị Xen Sinh hoạt 12A2(1) 13 13
Ngữ văn 11A5(3), 12A2(3), 12A9(3)
Chào cờ 12A2(1)
Tự chọn 2 12A2(1), 12A9(1)
Nguyễn Thị Lương Lịch sử 10A2(2), 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A9(2), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A9(1), 12A2(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A8(1), 12A9(1) 21 21
Lương Văn Khuôn GDCD 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1), 12A9(1) 18 18
Lê Thị Hiền Địa lí 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A9(1), 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2) 19 19
Trịnh Thị Ánh Tuyết Sinh hoạt 11A6(1) 17 17
Địa lí 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 12A6(2), 12A7(2), 12A8(2), 12A9(2)
Chào cờ 11A6(1)
Ngô Minh Hiếu Ngoại ngữ 10A9(3), 10A10(3), 10A11(3), 11A4(3), 11A6(3) 18 18
Tự chọn 3 10A9(1), 11A4(1), 11A6(1)
Phan Thị Thơ 0 0
Nguyễn Thị Dịu Sương Ngoại ngữ 10A6(3), 11A1(3), 11A8(3), 11A9(3) 14 14
Tự chọn 3 10A6(1), 11A1(1)
Dương Yến Mỹ Sinh hoạt 10A5(1) 13 13
Ngoại ngữ 10A4(3), 10A5(3), 11A5(3)
Chào cờ 10A5(1)
Tự chọn 3 10A4(1), 10A5(1)
Nguyễn Thị Thu Trang Sinh hoạt 12A5(1) 18 18
Ngoại ngữ 10A3(3), 10A8(3), 12A5(3), 12A6(3)
Chào cờ 12A5(1)
Tự chọn 3 10A3(1), 10A8(1), 12A5(1), 12A6(1)
Phạm Thị Thu Hà Sinh hoạt 12A9(1) 18 18
Ngoại ngữ 11A2(3), 12A1(3), 12A2(3), 12A9(3)
Chào cờ 12A9(1)
Tự chọn 3 11A2(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A9(1)
Đào Thị Thiết Sinh hoạt 12A3(1) 18 18
Ngoại ngữ 10A2(3), 11A7(3), 12A3(3), 12A4(3)
Chào cờ 12A3(1)
Tự chọn 3 10A2(1), 11A7(1), 12A3(1), 12A4(1)
Nguyễn Văn Trung Lịch sử 10A1(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A8(2), 10A10(2), 10A11(2), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 12A1(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A7(1) 19 19
Dương Thị Hậu Sinh hoạt 11A4(1) 10 10
Ngữ văn 11A3(3), 11A4(3)
Chào cờ 11A4(1)
Tự chọn 2 11A3(1), 11A4(1)
Võ Trọng Lợi 0 0
Đào Thị Hương 0 0
Hứa Văn Thành Sinh học 12A3(1), 12A6(1), 12A9(1) 3 3
Trương Ngọc Bình Sinh hoạt 10A11(1) 17 17
Hóa học 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 10A11(2), 12A2(2), 12A4(2), 12A7(2)
Chào cờ 10A11(1)
Tự chọn 2 10A11(1)
Nguyễn Thị Thanh Thúy Sinh hoạt 11A3(1) 21 21
Ngoại ngữ 10A1(3), 10A7(3), 11A3(3), 12A7(3), 12A8(3)
Chào cờ 11A3(1)
Tự chọn 3 10A1(1), 10A7(1), 11A3(1), 12A7(1)
Nguyễn Văn Úy Tin học 10A11(2), 12A1(1), 12A8(1) 4 4
Phan Thị Phương Sinh hoạt 11A5(1) 13 13
Hóa học 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 12A1(2), 12A9(2)
Chào cờ 11A5(1)
Tự chọn 2 11A5(1)
Nguyễn Thị Thuở Sinh học 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A11(1), 11A3(2), 11A8(2) 15 15
Công nghệ 10A10(2), 10A11(2)
Tự chọn 3 10A10(1), 10A11(1), 11A8(1)
Trần Văn Quốc Vật lí 10A7(2), 10A9(2), 10A10(2), 11A1(2), 11A5(2) 21 21
Công nghệ 11A7(2), 11A8(2), 11A9(2), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1)
Vi Thị Chiều Địa lí 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1), 10A11(1) 4 4
Lê Thị Cẩm Lệ Vật lí 10A8(2), 10A11(2), 11A3(2), 11A7(2) 24 24
Công nghệ 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11A6(2), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1), 12A9(1)
Lê Thị Mỹ Lệ GDCD 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1), 10A11(1) 11 11
Nguyễn Thị Lam Toán 10A2(4), 10A6(4), 10A7(4) 12 12

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 03-01-2020

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 62511017 - Website: www.schoolnet.vn