Trường : THPT EA SÚP
Học kỳ 1, năm học 2020-2021
TKB có tác dụng từ: 05/09/2020

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Trần Tiến Dũng Toán 10A3(4), 10A4(4), 12A8(5), 12A9(5) 18 18
Nguyễn Văn Lợi Toán 10A5(4), 10A6(4), 12A4(5), 12A7(5) 18 18
Mai Văn Duật Toán 10A1(4), 10A2(4), 11A5(5), 11A6(5) 18 18
Phạm Đình Chỉ Sinh hoạt 11A10(1) 22 22
Toán 11A9(5), 11A10(5), 12A2(5), 12A3(5)
Chào cờ 11A10(1)
Nguyễn Phi Long Toán 10A7(4), 10A8(4), 12A5(5), 12A6(5) 18 18
Nguyễn Minh Trị Toán 10A9(4), 11A4(5), 11A7(5), 11A8(5), 12A1(5) 24 24
Nguyễn Văn Long Toán 10A10(4), 11A1(5), 11A2(5), 11A3(5) 19 19
Vũ Văn Vĩ Tin học 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 12A7(1) 13 13
Phan Thanh Hà Tin học 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A10(2), 11A1(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A8(1) 12 12
Nguyễn Thị Cúc Tin học 11A2(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A4(1), 12A6(1), 12A8(1), 12A9(1) 10 10
Huỳnh Trung Hiếu Vật lí 10A3(2), 10A4(2) 4 4
Bùi Xuân Sơn Sinh hoạt 11A4(1) 12 12
Vật lí 11A4(2), 11A5(2), 12A6(2), 12A7(2), 12A9(2)
Chào cờ 11A4(1)
Trần Vũ Dũng Vật lí 11A8(2), 11A9(2), 11A10(2), 12A1(2), 12A3(2), 12A5(2) 12 12
Nguyễn Bình Nguyên Sinh hoạt 12A8(1) 12 12
Vật lí 10A6(2), 10A7(2), 12A2(2), 12A4(2), 12A8(2)
Chào cờ 12A8(1)
Mai Xuân Vinh Sinh hoạt 12A1(1) 14 14
Hóa học 10A3(2), 10A7(2), 11A1(2), 11A10(2), 12A1(2), 12A8(2)
Chào cờ 12A1(1)
Nguyễn Thị Mai Sinh hoạt 11A9(1) 14 14
Hóa học 10A4(2), 10A5(2), 11A4(2), 11A5(2), 11A8(2), 11A9(2)
Chào cờ 11A9(1)
Phương Thị Tuyến Sinh hoạt 12A2(1) 12 12
Hóa học 10A1(2), 10A2(2), 10A8(2), 12A2(2), 12A3(2)
Chào cờ 12A2(1)
Nguyễn Tấn Cường Sinh học 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1), 11A4(2), 11A5(2), 11A6(2), 11A7(2), 12A4(2), 12A5(2), 12A7(2) 22 22
Công nghệ 10A4(1), 10A5(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1)
Trịnh Thị Hòa Sinh học 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 12A1(2), 12A2(2), 12A9(2) 18 18
Công nghệ 10A6(1), 10A7(1)
Bùi Ngọc Tuấn Sinh hoạt 11A7(1) 12 12
Thể dục 10A8(2), 10A9(2), 10A10(2), 11A3(2), 11A7(2)
Chào cờ 11A7(1)
Nguyễn Văn Hải Thể dục 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 12A7(2), 12A8(2), 12A9(2) 14 14
Lương Xuân Tùng Thể dục 12A1(2) 2 2
Hoàng Văn Vĩnh GDQP AN 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1) 17 17
Hoàng Trọng Bằng Sinh hoạt 11A8(1) 14 14
Thể dục 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 11A4(2), 11A5(2), 11A8(2)
Chào cờ 11A8(1)
Lê Văn Thế Sinh hoạt 11A6(1) 14 14
Thể dục 11A6(2), 11A9(2), 11A10(2), 12A4(2), 12A5(2), 12A6(2)
Chào cờ 11A6(1)
Phạm Văn Tùng Sinh hoạt 12A7(1) 14 14
GDQP AN 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1), 11A8(1), 11A9(1), 11A10(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1), 12A9(1)
Chào cờ 12A7(1)
Lê Văn Huệ Ngữ văn 11A10(5), 12A6(4), 12A9(4) 13 13
Lê Thị Hoa Sinh hoạt 10A8(1) 14 14
Ngữ văn 10A8(4), 10A9(4), 10A10(4)
Chào cờ 10A8(1)
Lê Thị Thu Thắm Sinh hoạt 10A7(1) 14 14
Ngữ văn 10A5(4), 10A6(4), 10A7(4)
Chào cờ 10A7(1)
Trần Bình Trọng Sinh hoạt 11A1(1) 15 15
Ngữ văn 11A1(5), 12A2(4), 12A7(4)
Chào cờ 11A1(1)
Trần Diệu Hương Sinh hoạt 11A2(1) 15 15
Ngữ văn 11A2(5), 12A1(4), 12A5(4)
Chào cờ 11A2(1)
Đinh Nguyễn Anh Minh Sinh hoạt 10A2(1) 14 14
Ngữ văn 10A1(4), 10A2(4), 12A8(4)
Chào cờ 10A2(1)
Hoàng Trà Giang Ngữ văn 11A5(5), 11A7(5) 10 10
Vũ Thị Hoàng Yến Sinh hoạt 11A3(1) 12 12
Ngữ văn 11A3(5), 11A4(5)
Chào cờ 11A3(1)
Chẩu Thị Xen Sinh hoạt 10A4(1) 15 15
Ngữ văn 10A3(4), 10A4(4), 11A6(5)
Chào cờ 10A4(1)
Nguyễn Thị Lương Sinh hoạt 12A9(1) 21 21
Lịch sử 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 11A2(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A9(2)
Chào cờ 12A9(1)
Lương Văn Khuôn GDCD 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1), 12A9(1) 19 19
Lê Thị Hiền Sinh hoạt 12A5(1) 21 21
Địa lí 10A1(2), 10A2(2), 10A4(2), 10A7(2), 10A10(2), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A10(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1)
Chào cờ 12A5(1)
Trịnh Thị Ánh Tuyết Sinh hoạt 12A6(1) 22 22
Địa lí 10A3(2), 10A5(2), 10A6(2), 10A8(2), 10A9(2), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 12A1(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1), 12A9(1)
Chào cờ 12A6(1)
Ngô Minh Hiếu Ngoại ngữ 10A9(4), 11A8(4), 11A9(4), 11A10(4) 16 16
Phan Thị Thơ Ngoại ngữ 11A7(4), 12A4(4), 12A5(4) 12 12
Nguyễn Thị Dịu Sương Ngoại ngữ 11A1(4), 11A2(4), 12A8(4), 12A9(4) 16 16
Dương Yến Mỹ Sinh hoạt 11A5(1) 18 18
Ngoại ngữ 10A7(4), 10A8(4), 11A5(4), 11A6(4)
Chào cờ 11A5(1)
Nguyễn Thị Thu Trang Sinh hoạt 10A3(1) 14 14
Ngoại ngữ 10A3(4), 11A3(4), 11A4(4)
Chào cờ 10A3(1)
Phạm Thị Thu Hà Sinh hoạt 10A1(1) 18 18
Ngoại ngữ 10A1(4), 10A2(4), 10A4(4), 12A2(4)
Chào cờ 10A1(1)
Đào Thị Thiết Sinh hoạt 10A5(1) 18 18
Ngoại ngữ 10A5(4), 10A6(4), 12A1(4), 12A7(4)
Chào cờ 10A5(1)
Nguyễn Văn Trung Sinh hoạt 10A10(1) 21 21
Lịch sử 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1), 11A1(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A8(1), 11A9(1), 11A10(1), 12A5(2), 12A6(2), 12A7(2), 12A8(2)
Chào cờ 10A10(1)
Dương Thị Hậu Sinh hoạt 12A4(1) 15 15
Ngữ văn 11A9(5), 12A3(4), 12A4(4)
Chào cờ 12A4(1)
Võ Trọng Lợi Thể dục 11A1(2), 11A2(2), 12A2(2), 12A3(2) 8 8
Trương Ngọc Bình Sinh hoạt 10A9(1) 16 16
Hóa học 10A9(2), 10A10(2), 11A6(2), 11A7(2), 12A6(2), 12A7(2), 12A9(2)
Chào cờ 10A9(1)
Nguyễn Thị Thanh Thúy Sinh hoạt 12A3(1) 14 14
Ngoại ngữ 10A10(4), 12A3(4), 12A6(4)
Chào cờ 12A3(1)
Nguyễn Văn Úy Tin học 11A9(1), 11A10(1), 12A3(1), 12A5(1) 4 4
Phan Thị Phương Sinh hoạt 10A6(1) 12 12
Hóa học 10A6(2), 11A2(2), 11A3(2), 12A4(2), 12A5(2)
Chào cờ 10A6(1)
Nguyễn Thị Thuở Sinh học 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 11A8(2), 11A9(2), 11A10(2), 12A3(2), 12A6(2), 12A8(2) 18 18
Công nghệ 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1)
Trần Văn Quốc Vật lí 10A1(2), 10A2(2), 10A5(2), 11A1(2), 11A2(2), 11A6(2) 22 22
Công nghệ 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 11A10(1)
Lê Thị Cẩm Lệ Vật lí 10A8(2), 10A9(2), 10A10(2), 11A3(2), 11A7(2) 19 19
Công nghệ 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1), 12A9(1)
Lê Thị Mỹ Lệ GDCD 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 11A10(1) 10 10
Lê Quang Trường Ngữ văn 11A8(5) 5 5

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 04-09-2020

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 62511017 - Website: www.schoolnet.vn