Trường : THPT EA SÚP
Học kỳ 1, năm học 2018-2019
TKB có tác dụng từ: 29/10/2018

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Trần Tiến Dũng Toán 10A4(3), 12A4(4), 12A7(4) 14 14
Tự chọn 1 10A4(1), 12A4(1), 12A7(1)
Nguyễn Văn Lợi Sinh hoạt 12A6(1) 16 16
Toán 10A5(3), 12A1(4), 12A6(4)
Chào cờ 12A6(1)
Tự chọn 1 10A5(1), 12A1(1), 12A6(1)
Nguyễn Thị Yến Toán 10A10(3), 11A1(4), 11A5(4), 11A9(4) 19 19
Tự chọn 1 10A10(1), 11A1(1), 11A5(1), 11A9(1)
Mai Văn Duật Toán 10A2(3), 10A9(3), 11A6(4), 11A8(4) 18 18
Tự chọn 1 10A2(1), 10A9(1), 11A6(1), 11A8(1)
Phạm Đình Chỉ Toán 10A1(3), 10A3(3), 12A5(4), 12A9(4) 18 18
Tự chọn 1 10A1(1), 10A3(1), 12A5(1), 12A9(1)
Nguyễn Phi Long Sinh hoạt 12A8(1) 16 16
Toán 10A7(3), 12A3(4), 12A8(4)
Chào cờ 12A8(1)
Tự chọn 1 10A7(1), 12A3(1), 12A8(1)
Nguyễn Minh Trị Toán 10A6(3), 10A8(3), 10A11(3), 11A3(4), 11A7(4) 22 22
Tự chọn 1 10A6(1), 10A8(1), 10A11(1), 11A3(1), 11A7(1)
Nguyễn Văn Long Sinh hoạt 12A2(1) 17 17
Toán 11A2(4), 11A4(4), 12A2(4)
Chào cờ 12A2(1)
Tự chọn 1 11A2(1), 11A4(1), 12A2(1)
Vũ Văn Vĩ Tin học 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A8(2), 10A9(2), 10A11(2), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A9(1) 18 18
Phan Thanh Hà Tin học 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A10(2), 11A5(1) 9 9
Nguyễn Thị Cúc Tin học 11A1(1), 11A6(1), 11A8(1), 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A5(2), 12A6(2), 12A7(2), 12A9(2) 17 17
Huỳnh Trung Hiếu Vật lý 10A3(2), 10A7(2) 4 4
Bùi Xuân Sơn Vật lý 11A3(2), 11A5(2), 11A7(2), 12A6(2), 12A8(2), 12A9(2) 12 12
Trần Vũ Dũng Sinh hoạt 10A9(1) 15 15
Vật lý 10A2(2), 10A9(2), 10A10(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A7(2)
Chào cờ 10A9(1)
Tự chọn 3 10A9(1)
Nguyễn Bình Nguyên Sinh hoạt 10A8(1) 15 15
Vật lý 10A1(2), 10A8(2), 11A1(2), 11A2(2), 12A2(2), 12A5(2)
Chào cờ 10A8(1)
Tự chọn 3 10A8(1)
Mai Xuân Vinh Hóa học 10A2(2), 10A8(2), 10A11(2), 11A4(2), 11A7(2), 12A1(2), 12A4(2), 12A8(2) 18 18
Tự chọn 2 10A8(1), 12A8(1)
Nguyễn Thị Mai 0 0
Phương Thị Tuyến Hóa học 10A3(2), 10A7(2), 10A9(2), 10A10(2), 12A3(2), 12A5(2), 12A6(2) 16 16
Tự chọn 2 10A9(1), 12A6(1)
Cao Bình Sinh hoạt 10A2(1) 12 12
Sinh học 10A2(1), 10A5(1), 10A6(1), 12A1(2), 12A6(2), 12A9(2)
Chào cờ 10A2(1)
Tự chọn 3 12A6(1)
Nguyễn Tấn Cường Sinh học 10A4(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1), 11A3(1), 11A7(1), 11A8(1) 7 7
Trịnh Thị Hòa Sinh học 11A1(1), 11A4(1), 11A6(1), 11A9(1), 12A3(2), 12A7(2), 12A8(2) 11 11
Tự chọn 3 12A8(1)
Bùi Ngọc Tuấn Sinh hoạt 11A7(1) 2 2
Chào cờ 11A7(1)
Nguyễn Văn Hải 0 0
Lương Xuân Tùng 0 0
Hoàng Văn Vĩnh Sinh hoạt 10A7(1) 2 2
Chào cờ 10A7(1)
Hoàng Trọng Bằng Sinh hoạt 11A5(1) 2 2
Chào cờ 11A5(1)
Lê Văn Thế Sinh hoạt 11A3(1) 2 2
Chào cờ 11A3(1)
Phạm Văn Tùng 0 0
Lê Văn Huệ Ngữ văn 10A1(3), 10A2(3), 10A9(3), 12A3(3) 15 15
Tự chọn 2 10A1(1), 10A2(1), 12A3(1)
Lê Thị Hoa Sinh hoạt 10A10(1) 16 16
Ngữ văn 10A10(3), 11A2(4), 11A3(4)
Chào cờ 10A10(1)
Tự chọn 2 10A10(1), 11A2(1), 11A3(1)
Lê Thị Thu Thắm Sinh hoạt 11A6(1) 16 16
Ngữ văn 10A3(3), 11A5(4), 11A6(4)
Chào cờ 11A6(1)
Tự chọn 2 10A3(1), 11A5(1), 11A6(1)
Trần Bình Trọng Sinh hoạt 12A1(1) 15 15
Ngữ văn 11A4(4), 12A1(3), 12A2(3)
Chào cờ 12A1(1)
Tự chọn 2 11A4(1), 12A1(1), 12A2(1)
Trần Diệu Hương Sinh hoạt 12A9(1) 15 15
Ngữ văn 11A9(4), 12A4(3), 12A9(3)
Chào cờ 12A9(1)
Tự chọn 2 11A9(1), 12A4(1), 12A9(1)
Đinh Nguyễn Anh Minh Sinh hoạt 10A11(1) 15 15
Ngữ văn 10A11(3), 11A1(4), 11A8(4)
Chào cờ 10A11(1)
Tự chọn 2 10A11(1), 11A1(1)
Hoàng Trà Giang 0 0
Vũ Thị Hoàng Yến Ngữ văn 10A5(3), 10A6(3), 12A5(3), 12A8(3) 14 14
Tự chọn 2 10A6(1), 12A5(1)
Chẩu Thị Xen Sinh hoạt 12A7(1) 12 12
Ngữ văn 10A8(3), 12A6(3), 12A7(3)
Chào cờ 12A7(1)
Tự chọn 2 12A7(1)
Nguyễn Thị Lương Lịch sử 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A6(1), 10A10(1), 11A2(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A8(1), 11A9(1), 12A1(2), 12A5(2), 12A6(2), 12A7(2) 18 18
Wong Đào Lào Lịch sử 10A5(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A11(1) 16 16
GDCD 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1), 10A11(1)
Lương Văn Khuôn GDCD 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1), 12A9(1) 18 18
Nguyễn Thị Hải Sinh hoạt 11A1(1) 15 15
Địa lý 10A2(2), 10A4(2), 10A7(2), 10A8(2), 10A11(2), 11A1(1), 11A4(1), 11A5(1)
Chào cờ 11A1(1)
Lê Thị Hiền Sinh hoạt 11A2(1) 15 15
Địa lý 10A1(2), 10A3(2), 10A10(2), 11A2(1), 11A3(1), 11A8(1), 12A3(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A9(1)
Chào cờ 11A2(1)
Trịnh Thị Ánh Tuyết Sinh hoạt 10A6(1) 16 16
Địa lý 10A5(2), 10A6(2), 10A9(2), 11A6(1), 11A7(1), 11A9(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A8(1)
Chào cờ 10A6(1)
Ngô Minh Hiếu Ngoại ngữ 10A5(3), 10A7(3), 10A11(3), 11A5(3), 11A8(3) 18 18
Tự chọn 3 10A7(1), 10A11(1), 11A5(1)
Phan Thị Thơ Sinh hoạt 11A9(1) 17 17
Ngoại ngữ 10A3(3), 10A9(3), 11A2(3), 11A9(3)
Chào cờ 11A9(1)
Tự chọn 3 10A3(1), 11A2(1), 11A9(1)
Nguyễn Thị Dịu Sương Ngoại ngữ 10A1(3), 10A8(3), 12A1(3), 12A8(3) 14 14
Tự chọn 3 10A1(1), 12A1(1)
Dương Yến Mỹ Sinh hoạt 12A4(1) 14 14
Ngoại ngữ 10A6(3), 10A10(3), 12A4(3)
Chào cờ 12A4(1)
Tự chọn 3 10A6(1), 10A10(1), 12A4(1)
Nguyễn Thị Thu Trang Sinh hoạt 12A3(1) 18 18
Ngoại ngữ 11A3(3), 11A7(3), 12A3(3), 12A9(3)
Chào cờ 12A3(1)
Tự chọn 3 11A3(1), 11A7(1), 12A3(1), 12A9(1)
Phạm Thị Thu Hà Sinh hoạt 11A4(1) 14 14
Ngoại ngữ 10A2(3), 11A4(3), 11A6(3)
Chào cờ 11A4(1)
Tự chọn 3 10A2(1), 11A4(1), 11A6(1)
Đào Thị Thiết Sinh hoạt 12A5(1) 13 13
Ngoại ngữ 11A1(3), 12A5(3), 12A6(3)
Chào cờ 12A5(1)
Tự chọn 3 11A1(1), 12A5(1)
Nguyễn Văn Trung Sinh hoạt 10A1(1) 17 17
Lịch sử 10A1(1), 11A1(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A7(1), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A8(2), 12A9(2)
Chào cờ 10A1(1)
Dương Thị Hậu Sinh hoạt 10A4(1) 15 15
Ngữ văn 10A4(3), 10A7(3), 11A7(4)
Chào cờ 10A4(1)
Tự chọn 2 10A4(1), 10A7(1), 11A7(1)
Võ Trọng Lợi 0 0
Đào Thị Hương Vật lý 10A4(2), 10A11(2), 11A8(2), 11A9(2) 9 9
Tự chọn 3 11A8(1)
Dương Cao Nguyên Vật lý 12A1(2) 2 2
Hứa Văn Thành Sinh học 12A2(2), 12A4(2), 12A5(2) 6 6
Trương Ngọc Bình Sinh hoạt 11A8(1) 17 17
Hóa học 11A1(2), 11A5(2), 11A8(2), 11A9(2), 12A2(2), 12A7(2), 12A9(2)
Chào cờ 11A8(1)
Tự chọn 2 11A8(1)
Nguyễn Thị Thanh Thúy Ngoại ngữ 10A4(3), 12A2(3), 12A7(3) 12 12
Tự chọn 3 10A4(1), 12A2(1), 12A7(1)
Nguyễn Văn Úy Tin học 11A7(1), 12A4(2), 12A8(2) 5 5
Phan Thị Phương Sinh hoạt 10A5(1) 17 17
Hóa học 10A1(2), 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A6(2)
Chào cờ 10A5(1)
Tự chọn 2 10A5(1)
Nguyễn Thị Thuở Sinh hoạt 10A3(1) 8 8
Sinh học 10A1(1), 10A3(1), 10A7(1), 10A11(1), 11A2(1), 11A5(1)
Chào cờ 10A3(1)
Trần Văn Quốc Vật lý 10A5(2), 10A6(2), 11A4(2), 11A6(2) 9 9
Tự chọn 3 10A5(1)

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 9.0 on 26-10-2018

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 04.62511017 - Website: www.vnschool.net