DANH SÁCH MÔN HỌC
STT | Mã môn | Tên môn | Kiểu môn | Ghi chú |
1 | CC | SH dưới cờ | Tự nhiên | |
2 | SHL | Sinh hoạt lớp | Xã hội | |
3 | Toan | Toán | Tự nhiên | |
4 | TCT | TC_Toán | Tự nhiên | |
5 | CĐT | CĐ Toán | Tự nhiên | |
6 | VL | Vật lí | Tự nhiên | |
7 | CĐL | CĐ Lí | Tự nhiên | |
8 | CN | Công nghệ | Tự nhiên | |
9 | HH | Hóa học | Tự nhiên | |
10 | CĐH | CĐ Hóa | Tự nhiên | |
11 | SH | Sinh học | Tự nhiên | |
12 | CĐSi | CĐ Sinh | Tự nhiên | |
13 | CNNN | CNNN | Tự nhiên | |
14 | TH | Tin học | Tự nhiên | |
15 | CĐTi | CĐ Tin | Tự nhiên | |
16 | Van | Ngữ văn | Xã hội | |
17 | CĐV | CĐ Văn | Tự nhiên | |
18 | TCV | TC_Văn | Xã hội | |
19 | LS | Lịch sử | Xã hội | |
20 | CĐSu | CĐ Sử | Tự nhiên | |
21 | ĐL | Địa lí | Xã hội | |
22 | CĐĐ | CĐ Địa | Tự nhiên | |
23 | KTPL | KTPL | Tự nhiên | |
24 | GDCD | GDCD | Xã hội | |
25 | NN | Ngoại ngữ | Xã hội | |
26 | TCA | TC_Anh | Xã hội | |
27 | TD | Thể dục(GDTC) | Tự nhiên | |
28 | GDQP | GDQP AN | Tự nhiên | |
29 | GDĐP | GDĐP | Tự nhiên | |
30 | TNHN_SHL | TNHN_SHL | Tự nhiên | |
31 | TNHN_CĐ | TNHN_CĐ | Tự nhiên | |
32 | TNHN_SHTT | TNHN_SHTT | Tự nhiên |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 31-03-2024 |