Trường : THPT EA SÚP
Học kỳ 2, năm học 2022-2023
TKB có tác dụng từ: 27/03/2023

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
10A1 Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), Vật lí(2), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3), Thể dục(GDTC)(2), GDQP AN(1), SH dưới cờ(1), CĐ Toán(1), CĐ Lý(1), CĐ Hóa(1), GDĐP_CĐ7(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1) 30
10A2 Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), Vật lí(2), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3), Thể dục(GDTC)(2), GDQP AN(1), SH dưới cờ(1), CĐ Toán(1), CĐ Lý(1), CĐ Văn(1), GDĐP_CĐ7(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1) 30
10A3 Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), Vật lí(2), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3), Thể dục(GDTC)(2), GDQP AN(1), SH dưới cờ(1), CĐ Toán(1), CĐ Lý(1), CĐ Văn(1), GDĐP_CĐ7(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1) 30
10A4 Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), Sinh học(2), Hóa học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(3), Thể dục(GDTC)(2), GDQP AN(1), SH dưới cờ(1), CĐ Toán(1), CĐ Hóa(1), CĐ Sinh(1), GDĐP_CĐ7(1), CNNN(2), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1), KTPL(2) 30
10A5 Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), Sinh học(2), Hóa học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(3), Thể dục(GDTC)(2), GDQP AN(1), SH dưới cờ(1), CĐ Toán(1), CĐ Hóa(1), CĐ Sinh(1), GDĐP_CĐ7(1), CNNN(2), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1), KTPL(2) 30
10A6 Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3), Thể dục(GDTC)(2), GDQP AN(1), SH dưới cờ(1), CĐ Văn(1), CĐ Sử(1), CĐ Địa(1), GDĐP_CĐ7(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1), KTPL(2) 30
10A7 Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3), Thể dục(GDTC)(2), GDQP AN(1), SH dưới cờ(1), CĐ Văn(1), CĐ Sử(1), CĐ Địa(1), GDĐP_CĐ7(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1), KTPL(2) 30
10A8 Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3), Thể dục(GDTC)(2), GDQP AN(1), SH dưới cờ(1), CĐ Văn(1), CĐ Sử(1), CĐ Địa(1), GDĐP_CĐ7(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1), KTPL(2) 30
10A9 Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), Vật lí(2), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(3), Thể dục(GDTC)(2), GDQP AN(1), SH dưới cờ(1), CĐ Toán(1), CĐ Văn(1), CĐ Tin(1), GDĐP_CĐ7(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1), KTPL(2) 30
10A10 Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), Vật lí(2), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(3), Thể dục(GDTC)(2), GDQP AN(1), SH dưới cờ(1), CĐ Toán(1), CĐ Văn(1), CĐ Tin(1), GDĐP_CĐ7(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1), KTPL(2) 30
11A1 Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), Vật lí(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), Công nghệ(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(GDTC)(2), GDQP AN(1), SH dưới cờ(1), TC_Anh(1), TC_Toán(1) 28
11A2 Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), Vật lí(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), Công nghệ(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(GDTC)(2), GDQP AN(1), SH dưới cờ(1), TC_Anh(1), TC_Toán(1) 28
11A3 Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), Vật lí(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), Công nghệ(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(GDTC)(2), GDQP AN(1), SH dưới cờ(1), TC_Anh(1), TC_Toán(1) 28
11A4 Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), Vật lí(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), Công nghệ(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(GDTC)(2), GDQP AN(1), SH dưới cờ(1), TC_Anh(1), TC_Toán(1) 28
11A5 Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), Vật lí(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), Công nghệ(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(GDTC)(2), GDQP AN(1), SH dưới cờ(1), TC_Anh(1), TC_Toán(1) 28
11A6 Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), Vật lí(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), Công nghệ(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(GDTC)(2), GDQP AN(1), SH dưới cờ(1), TC_Anh(1), TC_Toán(1) 28
11A7 Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), Vật lí(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), Công nghệ(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(GDTC)(2), GDQP AN(1), SH dưới cờ(1), TC_Anh(1), TC_Toán(1) 28
11A8 Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), Vật lí(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), Công nghệ(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(GDTC)(2), GDQP AN(1), SH dưới cờ(1), TC_Anh(1), TC_Toán(1) 28
11A9 Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), Vật lí(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), Công nghệ(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(GDTC)(2), GDQP AN(1), SH dưới cờ(1), TC_Anh(1), TC_Toán(1) 28
12A1 Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), Vật lí(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(GDTC)(2), GDQP AN(1), SH dưới cờ(1), TC_Văn(1), TC_Anh(1), TC_Toán(1) 28
12A2 Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), Vật lí(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(GDTC)(2), GDQP AN(1), SH dưới cờ(1), TC_Văn(1), TC_Anh(1), TC_Toán(1) 28
12A3 Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), Vật lí(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(GDTC)(2), GDQP AN(1), SH dưới cờ(1), TC_Văn(1), TC_Anh(1), TC_Toán(1) 28
12A4 Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), Vật lí(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(GDTC)(2), GDQP AN(1), SH dưới cờ(1), TC_Văn(1), TC_Anh(1), TC_Toán(1) 28
12A5 Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), Vật lí(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(GDTC)(2), GDQP AN(1), SH dưới cờ(1), TC_Văn(1), TC_Anh(1), TC_Toán(1) 28
12A6 Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), Vật lí(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(GDTC)(2), GDQP AN(1), SH dưới cờ(1), TC_Văn(1), TC_Anh(1), TC_Toán(1) 28
12A7 Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), Vật lí(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(GDTC)(2), GDQP AN(1), SH dưới cờ(1), TC_Văn(1), TC_Anh(1), TC_Toán(1) 28
12A8 Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), Vật lí(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(GDTC)(2), GDQP AN(1), SH dưới cờ(1), TC_Văn(1), TC_Anh(1), TC_Toán(1) 28
12A9 Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), Vật lí(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(GDTC)(2), GDQP AN(1), SH dưới cờ(1), TC_Văn(1), TC_Anh(1), TC_Toán(1) 28

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 26-03-2023

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net