Trường : THPT EA SÚP
Học kỳ 2, năm học 2022-2023
TKB có tác dụng từ: 27/03/2023

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Trần Tiến Dũng Toán 10A2(3), 11A2(3), 11A3(3) 12 12
TC_Toán 11A2(1), 11A3(1)
CĐ Toán 10A2(1)
Nguyễn Văn Lợi Sinh hoạt lớp 11A4(1) 14 14
Toán 11A1(3), 11A4(3), 12A4(3)
SH dưới cờ 11A4(1)
TC_Toán 11A1(1), 11A4(1), 12A4(1)
Phạm Đình Chỉ Sinh hoạt lớp 10A4(1) 15 15
Toán 10A4(3), 11A7(3), 11A9(3)
SH dưới cờ 10A4(1)
TC_Toán 11A7(1), 11A9(1)
CĐ Toán 10A4(1)
TNHN_SHL 10A4(1)
Nguyễn Phi Long Sinh hoạt lớp 10A1(1) 15 15
Toán 10A1(3), 12A3(3), 12A7(3)
SH dưới cờ 10A1(1)
TC_Toán 12A3(1), 12A7(1)
CĐ Toán 10A1(1)
TNHN_SHL 10A1(1)
Nguyễn Văn Long Sinh hoạt lớp 10A6(1) 13 13
Toán 10A6(3), 10A8(3), 12A9(3)
SH dưới cờ 10A6(1)
TC_Toán 12A9(1)
TNHN_SHL 10A6(1)
Nguyễn Minh Trị Sinh hoạt lớp 11A8(1) 14 14
Toán 11A8(3), 12A1(3), 12A8(3)
SH dưới cờ 11A8(1)
TC_Toán 11A8(1), 12A1(1), 12A8(1)
Mai Văn Duật Toán 10A9(3), 11A5(3), 11A6(3) 16 16
TC_Toán 11A5(1), 11A6(1)
CĐ Toán 10A9(1)
TNHN_CĐ 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1)
Hà Mạnh Hùng Toán 10A3(3), 10A5(3), 10A7(3), 12A2(3) 15 15
TC_Toán 12A2(1)
CĐ Toán 10A3(1), 10A5(1)
Phạm Thị Huyền Trang Sinh hoạt lớp 12A6(1) 14 14
Toán 10A10(3), 12A5(3), 12A6(3)
SH dưới cờ 12A6(1)
TC_Toán 12A5(1), 12A6(1)
CĐ Toán 10A10(1)
Phan Thanh Hà Tin học 10A2(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1) 11 11
Vũ Văn Vĩ Tin học 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 12A2(2), 12A4(2), 12A5(2), 12A6(2), 12A7(2) 16 16
Nguyễn Thị Cúc Sinh hoạt lớp 10A3(1) 17 17
Tin học 10A3(2), 10A9(2), 10A10(2), 12A3(2), 12A8(2), 12A9(2)
SH dưới cờ 10A3(1)
CĐ Tin 10A9(1), 10A10(1)
TNHN_SHL 10A3(1)
Nguyễn Văn Úy Tin học 10A1(2), 12A1(2) 4 4
Huỳnh Trung Hiếu Vật lí 12A3(2), 12A4(2) 4 4
Trần Vũ Dũng Vật lí 10A1(2), 11A1(2), 11A4(2), 11A5(2), 12A1(2), 12A2(2) 13 13
CĐ Lý 10A1(1)
Bùi Xuân Sơn Vật lí 10A2(2), 11A2(2), 11A3(2), 12A5(2), 12A8(2) 18 18
Công nghệ 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A8(1), 12A9(1)
CĐ Lý 10A2(1)
Nguyễn Bình Nguyên Vật lí 10A3(2), 11A6(2), 11A8(2), 12A6(2), 12A7(2), 12A9(2) 19 19
Công nghệ 11A8(2), 11A9(2), 12A6(1), 12A7(1)
CĐ Lý 10A3(1)
Lê Thị Cẩm Lệ Vật lí 10A9(2), 10A10(2), 11A7(2), 11A9(2) 22 22
Công nghệ 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11A6(2), 11A7(2)
Mai Xuân Vinh Sinh hoạt lớp 11A5(1) 11 11
Hóa học 10A1(2), 11A5(2), 12A3(2), 12A7(2)
SH dưới cờ 11A5(1)
CĐ Hóa 10A1(1)
Trương Ngọc Bình Sinh hoạt lớp 12A9(1) 14 14
Hóa học 11A1(2), 11A3(2), 11A8(2), 12A6(2), 12A8(2), 12A9(2)
SH dưới cờ 12A9(1)
Phương Thị Tuyến Sinh hoạt lớp 10A5(1) 15 15
Hóa học 10A4(2), 10A5(2), 11A2(2), 11A4(2), 12A2(2)
SH dưới cờ 10A5(1)
CĐ Hóa 10A4(1), 10A5(1)
TNHN_SHL 10A5(1)
Nguyễn Thị Bích Ngọc Hóa học 10A7(2), 10A8(2), 11A9(2) 6 6
Phan Thị Phương Hóa học 10A6(2), 11A6(2), 11A7(2), 12A1(2), 12A4(2), 12A5(2) 12 12
Nguyễn Tấn Cường Sinh học 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11A6(2), 11A7(2), 11A8(2), 11A9(2) 24 24
GDĐP_CĐ7 10A1(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1)
CNNN 10A4(2), 10A5(2)
Trịnh Thị Hòa Sinh hoạt lớp 12A8(1) 12 12
Sinh học 10A4(2), 10A5(2), 12A4(1), 12A8(1)
SH dưới cờ 12A8(1)
CĐ Sinh 10A4(1), 10A5(1)
GDĐP_CĐ7 10A4(1), 10A5(1)
Nguyễn Thị Thu Hiền Sinh học 10A2(2), 10A10(2), 11A1(2), 12A2(1), 12A5(1), 12A9(1) 11 11
GDĐP_CĐ7 10A2(1), 10A10(1)
Võ Thị Thu Phương Sinh học 10A3(2), 10A9(2), 12A1(1), 12A3(1), 12A6(1), 12A7(1) 10 10
GDĐP_CĐ7 10A3(1), 10A9(1)
Nguyễn Thị Thuở 0 0
Nguyễn Văn Hải Thể dục(GDTC) 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 10A10(2) 8 8
Bùi Ngọc Tuấn Sinh hoạt lớp 11A2(1) 10 10
Thể dục(GDTC) 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 11A2(2)
SH dưới cờ 11A2(1)
Lương Xuân Tùng Sinh hoạt lớp 11A1(1) 12 12
Thể dục(GDTC) 11A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2)
SH dưới cờ 11A1(1)
Hoàng Trọng Bằng Thể dục(GDTC) 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 11A4(2), 11A6(2), 11A7(2), 11A8(2) 14 14
Lê Văn Thế Thể dục(GDTC) 11A3(2), 11A5(2), 11A9(2), 12A6(2), 12A7(2), 12A8(2), 12A9(2) 16 16
TNHN_CĐ 10A4(1), 10A5(1)
Võ Trọng Lợi Thể dục(GDTC) 12A1(2) 2 2
Phạm Văn Tùng GDQP AN 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1), 11A3(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1), 12A9(1) 16 16
Hoàng Văn Vĩnh Sinh hoạt lớp 11A9(1) 14 14
GDQP AN 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A4(1), 11A9(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1)
SH dưới cờ 11A9(1)
Lê Văn Huệ Ngữ văn 11A7(3), 12A1(3), 12A8(3) 11 11
TC_Văn 12A1(1), 12A8(1)
Trần Bình Trọng Ngữ văn 10A3(3), 10A7(3), 10A10(3), 11A2(3) 15 15
CĐ Văn 10A3(1), 10A7(1), 10A10(1)
Trần Diệu Hương Ngữ văn 10A4(3), 10A5(3), 10A6(3), 12A9(3) 14 14
TC_Văn 12A9(1)
CĐ Văn 10A6(1)
Lê Thị Thu Thắm Sinh hoạt lớp 12A7(1) 13 13
Ngữ văn 11A8(3), 12A5(3), 12A7(3)
SH dưới cờ 12A7(1)
TC_Văn 12A5(1), 12A7(1)
Vũ Thị Hoàng Yến Sinh hoạt lớp 12A2(1) 12 12
Ngữ văn 11A5(3), 11A9(3), 12A2(3)
SH dưới cờ 12A2(1)
TC_Văn 12A2(1)
Hoàng Trà Giang Sinh hoạt lớp 10A2(1) 14 14
Ngữ văn 10A1(3), 10A2(3), 10A9(3)
SH dưới cờ 10A2(1)
CĐ Văn 10A2(1), 10A9(1)
TNHN_SHL 10A2(1)
Dương Thị Hậu Sinh hoạt lớp 10A8(1) 13 13
Ngữ văn 10A8(3), 11A3(3), 11A4(3)
SH dưới cờ 10A8(1)
CĐ Văn 10A8(1)
TNHN_SHL 10A8(1)
Chẩu Thị Xen Sinh hoạt lớp 12A4(1) 16 16
Ngữ văn 11A1(3), 11A6(3), 12A3(3), 12A4(3)
SH dưới cờ 12A4(1)
TC_Văn 12A3(1), 12A4(1)
Lê Quang Trường Ngữ văn 12A6(3) 4 4
TC_Văn 12A6(1)
Nguyễn Thị Lương Lịch sử 10A1(2), 10A2(2), 10A6(2), 10A7(2), 12A1(1), 12A2(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A8(1) 15 15
CĐ Sử 10A6(1), 10A7(1)
Phạm Thị Luyến Lịch sử 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 12A3(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A9(1) 13 13
Phạm Thị Mý Lịch sử 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10A8(2), 10A9(2), 10A10(2) 13 13
CĐ Sử 10A8(1)
Lương Văn Khuôn GDCD 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1) 14 14
KTPL 10A4(2), 10A5(2)
Trần Thị Oanh GDCD 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1), 12A9(1) 18 18
KTPL 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 10A10(2)
Lê Thị Hiền Địa lí 10A2(2), 10A3(2), 10A8(2), 12A1(1), 12A6(1) 9 9
CĐ Địa 10A8(1)
Trịnh Thị Ánh Tuyết Sinh hoạt lớp 11A6(1) 10 10
Địa lí 10A1(2), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 12A5(1), 12A7(1)
SH dưới cờ 11A6(1)
Vi Thị Chiều Sinh hoạt lớp 10A7(1) 12 12
Địa lí 10A6(2), 10A7(2), 12A3(1), 12A4(1), 12A9(1)
SH dưới cờ 10A7(1)
CĐ Địa 10A6(1), 10A7(1)
TNHN_SHL 10A7(1)
Lưu Thị Dung Sinh hoạt lớp 11A3(1) 9 9
Địa lí 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A8(1), 11A9(1), 12A2(1), 12A8(1)
SH dưới cờ 11A3(1)
Ngô Minh Hiếu Ngoại ngữ 11A1(3), 11A6(3), 11A8(3), 11A9(3) 16 16
TC_Anh 11A1(1), 11A6(1), 11A8(1), 11A9(1)
Nguyễn Thị Dịu Sương Ngoại ngữ 10A5(3), 12A4(3), 12A8(3) 11 11
TC_Anh 12A4(1), 12A8(1)
Nguyễn Thị Thu Trang Sinh hoạt lớp 12A3(1) 16 16
Ngoại ngữ 10A3(3), 10A6(3), 12A3(3), 12A6(3)
SH dưới cờ 12A3(1)
TC_Anh 12A3(1), 12A6(1)
Phạm Thị Thu Hà Sinh hoạt lớp 12A1(1) 13 13
Ngoại ngữ 10A4(3), 12A1(3), 12A2(3)
SH dưới cờ 12A1(1)
TC_Anh 12A1(1), 12A2(1)
Dương Yến Mỹ Ngoại ngữ 10A1(3), 10A2(3), 12A9(3) 10 10
TC_Anh 12A9(1)
Đào Thị Thiết Sinh hoạt lớp 12A5(1) 13 13
Ngoại ngữ 10A7(3), 12A5(3), 12A7(3)
SH dưới cờ 12A5(1)
TC_Anh 12A5(1), 12A7(1)
Phan Thị Thơ Sinh hoạt lớp 10A10(1) 14 14
Ngoại ngữ 10A10(3), 11A3(3), 11A4(3)
SH dưới cờ 10A10(1)
TC_Anh 11A3(1), 11A4(1)
TNHN_SHL 10A10(1)
Nguyễn Thị Thanh Thúy Sinh hoạt lớp 11A7(1) 10 10
Ngoại ngữ 11A2(3), 11A7(3)
SH dưới cờ 11A7(1)
TC_Anh 11A2(1), 11A7(1)
Lê Hồng Rin Sinh hoạt lớp 10A9(1) 17 17
Ngoại ngữ 10A8(3), 10A9(3), 11A5(3)
SH dưới cờ 10A9(1)
TC_Anh 11A5(1)
TNHN_SHL 10A9(1)
TNHN_CĐ 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A6(1)

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 26-03-2023

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net