Trường : THPT EA SÚP
Học kỳ 2, năm học 2021-2022
TKB có tác dụng từ: 14/02/2022

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU

Lớp Môn học Số tiết
10A1 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(1), Công nghệ(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP AN(1), Chào cờ(1) 30
10A2 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(1), Công nghệ(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP AN(1), Chào cờ(1) 30
10A3 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(1), Công nghệ(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP AN(1), Chào cờ(1) 30
10A4 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(1), Công nghệ(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP AN(1), Chào cờ(1) 30
10A5 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(1), Công nghệ(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP AN(1), Chào cờ(1) 30
10A6 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(1), Công nghệ(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP AN(1), Chào cờ(1) 30
10A7 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(1), Công nghệ(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP AN(1), Chào cờ(1) 30
10A8 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(1), Công nghệ(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP AN(1), Chào cờ(1) 30
10A9 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(1), Công nghệ(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP AN(1), Chào cờ(1) 30
10A10 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(1), Công nghệ(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP AN(1), Chào cờ(1) 30
11A1 Nghề PT(3) 3
11A2 Nghề PT(3) 3
11A3 Nghề PT(3) 3
11A4 Nghề PT(3) 3
11A5 Nghề PT(3) 3
11A6 Nghề PT(3) 3
11A7 Nghề PT(3) 3
11A8 Nghề PT(3) 3
11A9 Nghề PT(3) 3
11A10 Nghề PT(3) 3
12A1 0
12A2 0
12A3 0
12A4 0
12A5 0
12A6 0
12A7 0
12A8 0
12A9 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 13-02-2022

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net