Trường : THPT EA SÚP
Học kỳ 1, năm học 2021-2022
TKB có tác dụng từ: 06/12/2021

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Trần Tiến Dũng Toán 10A1(3), 12A3(4), 12A8(4) 11 11
Nguyễn Văn Lợi Sinh hoạt 10A4(1) 11 11
Toán 10A3(3), 10A4(3), 12A4(4)
Phạm Đình Chỉ Sinh hoạt 12A6(1) 12 12
Toán 10A2(3), 12A5(4), 12A6(4)
Nguyễn Phi Long Toán 11A3(4), 11A7(4), 12A9(4) 12 12
Nguyễn Văn Long Sinh hoạt 11A10(1) 13 13
Toán 11A10(4), 12A1(4), 12A2(4)
Nguyễn Minh Trị Sinh hoạt 10A8(1) 11 11
Toán 10A7(3), 10A8(3), 12A7(4)
Mai Văn Duật Toán 10A9(3), 10A10(3), 11A8(4), 11A9(4) 14 14
Hà Mạnh Hùng Toán 10A6(3), 11A1(4), 11A2(4), 11A4(4) 15 15
Phạm Thị Huyền Trang Sinh hoạt 11A6(1) 12 12
Toán 10A5(3), 11A5(4), 11A6(4)
Phan Thanh Hà Tin học 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1), 12A9(1) 16 16
Vũ Văn Vĩ Tin học 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 10A10(2), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 11A10(1) 18 18
Nguyễn Thị Cúc 0 0
Nguyễn Văn Úy Tin học 11A1(1), 11A2(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1) 5 5
Huỳnh Trung Hiếu Vật lí 11A3(2), 11A4(2) 4 4
Trần Vũ Dũng Vật lí 11A7(2), 11A8(2), 11A10(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A6(2) 12 12
Bùi Xuân Sơn Vật lí 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 12A4(2), 12A8(2) 16 16
Công nghệ 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A8(1)
Nguyễn Bình Nguyên Vật lí 11A6(2), 11A9(2), 12A1(2), 12A5(2), 12A7(2), 12A9(2) 17 17
Công nghệ 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 11A10(1)
Trần Văn Quốc Vật lí 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 11A2(2), 11A5(2) 15 15
Công nghệ 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1)
Lê Thị Cẩm Lệ Vật lí 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 10A10(2), 11A1(2) 13 13
Công nghệ 12A6(1), 12A7(1), 12A9(1)
Mai Xuân Vinh Hóa học 10A5(2), 10A6(2), 11A3(2), 11A7(2), 12A3(2), 12A6(2), 12A7(2) 14 14
Trương Ngọc Bình Sinh hoạt 11A9(1) 13 13
Hóa học 11A2(2), 11A8(2), 11A9(2), 11A10(2), 12A1(2), 12A2(2)
Phương Thị Tuyến Sinh hoạt 10A10(1) 13 13
Hóa học 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 10A10(2), 12A5(2), 12A8(2)
Nguyễn Thị Mai Sinh hoạt 12A9(1) 13 13
Hóa học 11A1(2), 11A4(2), 11A5(2), 11A6(2), 12A4(2), 12A9(2)
Nguyễn Thị Bích Ngọc Hóa học 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2) 8 8
Nguyễn Tấn Cường Sinh học 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1), 12A1(1), 12A4(1) 12 12
Công nghệ 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1)
Trịnh Thị Hòa Sinh hoạt 11A8(1) 7 7
Sinh học 11A8(1), 11A9(1), 11A10(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A5(1)
Nguyễn Thị Thu Hiền Sinh học 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 11A1(1), 11A4(1), 11A5(1) 6 6
Võ Thị Thu Phương Sinh học 11A2(1), 11A3(1), 11A6(1), 11A7(1), 12A6(1), 12A7(1) 6 6
Nguyễn Thị Thuở Sinh hoạt 10A3(1) 10 10
Sinh học 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 12A8(1), 12A9(1)
Công nghệ 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1)
Nguyễn Văn Hải Sinh hoạt 12A4(1) 11 11
Thể dục 11A2(2), 11A6(2), 11A8(2), 12A3(2), 12A4(2)
Bùi Ngọc Tuấn Sinh hoạt 10A2(1) 11 11
Thể dục 10A2(2), 12A2(2), 12A5(2), 12A7(2), 12A9(2)
Lương Xuân Tùng Sinh hoạt 10A1(1) 11 11
Thể dục 10A1(2), 10A9(2), 10A10(2), 11A1(2), 11A5(2)
Hoàng Trọng Bằng Sinh hoạt 12A8(1) 11 11
Thể dục 11A7(2), 11A10(2), 12A1(2), 12A6(2), 12A8(2)
Lê Văn Thế Thể dục 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A9(2) 16 16
Võ Trọng Lợi Thể dục 10A3(2) 2 2
Phạm Văn Tùng GDQP AN 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 11A10(1) 17 17
Hoàng Văn Vĩnh Sinh hoạt 10A9(1) 13 13
GDQP AN 10A4(1), 10A9(1), 10A10(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1), 12A9(1)
Lê Văn Huệ Ngữ văn 11A6(4), 11A8(4), 11A9(4) 12 12
Trần Bình Trọng Sinh hoạt 12A1(1) 10 10
Ngữ văn 10A9(3), 12A1(3), 12A8(3)
Trần Diệu Hương Sinh hoạt 12A2(1) 10 10
Ngữ văn 10A8(3), 12A2(3), 12A9(3)
Lê Thị Thu Thắm Sinh hoạt 11A7(1) 13 13
Ngữ văn 11A5(4), 11A7(4), 11A10(4)
Vũ Thị Hoàng Yến Sinh hoạt 12A3(1) 10 10
Ngữ văn 10A6(3), 12A3(3), 12A4(3)
Hoàng Trà Giang Sinh hoạt 12A7(1) 10 10
Ngữ văn 10A7(3), 12A5(3), 12A7(3)
Đinh Nguyễn Anh Minh Sinh hoạt 11A2(1) 12 12
Ngữ văn 10A2(3), 11A1(4), 11A2(4)
Dương Thị Hậu Ngữ văn 10A3(3), 10A4(3), 10A5(3), 10A10(3) 12 12
Chẩu Thị Xen Sinh hoạt 11A4(1) 12 12
Ngữ văn 10A1(3), 11A3(4), 11A4(4)
Lê Quang Trường Ngữ văn 12A6(3) 3 3
Nguyễn Thị Lương Lịch sử 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A4(1), 11A8(1), 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2), 12A8(2) 20 20
Phạm Thị Luyến Lịch sử 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1), 11A3(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A9(1), 11A10(1), 12A6(2), 12A7(2), 12A9(2) 18 18
Lương Văn Khuôn GDCD 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1) 14 14
Trần Thị Oanh GDCD 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1), 11A9(1), 11A10(1), 12A7(1), 12A8(1), 12A9(1) 15 15
Lê Thị Hiền Sinh hoạt 10A5(1) 12 12
Địa lí 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 11A1(1), 11A2(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1)
Trịnh Thị Ánh Tuyết Sinh hoạt 10A6(1) 14 14
Địa lí 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A9(1)
Vi Thị Chiều Địa lí 10A1(2), 10A2(2), 10A9(2), 10A10(2), 11A3(1), 11A4(1), 11A9(1), 11A10(1), 12A3(1), 12A7(1), 12A8(1) 15 15
Ngô Minh Hiếu Ngoại ngữ 11A6(3), 11A9(3), 12A8(3), 12A9(3) 12 12
Nguyễn Thị Dịu Sương Ngoại ngữ 10A5(3), 10A6(3), 11A4(3), 11A8(3) 12 12
Nguyễn Thị Thu Trang Sinh hoạt 11A3(1) 10 10
Ngoại ngữ 11A3(3), 12A3(3), 12A4(3)
Phạm Thị Thu Hà Sinh hoạt 11A1(1) 10 10
Ngoại ngữ 10A1(3), 11A1(3), 11A2(3)
Dương Yến Mỹ Sinh hoạt 12A5(1) 10 10
Ngoại ngữ 11A7(3), 12A5(3), 12A6(3)
Đào Thị Thiết Sinh hoạt 11A5(1) 13 13
Ngoại ngữ 10A9(3), 10A10(3), 11A5(3), 11A10(3)
Phan Thị Thơ Ngoại ngữ 10A3(3), 10A4(3), 12A2(3), 12A7(3) 12 12
Nguyễn Thị Thanh Thúy Sinh hoạt 10A7(1) 13 13
Ngoại ngữ 10A2(3), 10A7(3), 10A8(3), 12A1(3)

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 05-12-2021

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net