Trường : THPT EA SÚP
Học kỳ 1, năm học 2023-2024
TKB có tác dụng từ: 13/11/2023

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
10A1 SH dưới cờ(1), Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lí(2), CĐ Lí(1), Hóa học(2), CĐ Hóa(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(GDTC)(2), GDQP AN(1), GDĐP(1) 27
10A2 SH dưới cờ(1), Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lí(2), CĐ Lí(1), Hóa học(2), CĐ Hóa(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(GDTC)(2), GDQP AN(1), GDĐP(1) 27
10A3 SH dưới cờ(1), Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lí(2), Hóa học(2), CĐ Hóa(1), Sinh học(2), CĐ Sinh(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3), Thể dục(GDTC)(2), GDQP AN(1), GDĐP(1) 27
10A4 SH dưới cờ(1), Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lí(2), Hóa học(2), CĐ Hóa(1), Sinh học(2), CĐ Sinh(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3), Thể dục(GDTC)(2), GDQP AN(1), GDĐP(1) 27
10A5 SH dưới cờ(1), Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lí(2), CĐ Lí(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), CĐ Địa(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(GDTC)(2), GDQP AN(1), GDĐP(1) 27
10A6 SH dưới cờ(1), Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lí(2), CĐ Lí(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), CĐ Địa(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(GDTC)(2), GDQP AN(1), GDĐP(1) 27
10A7 SH dưới cờ(1), Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(1), CĐ Sử(1), Địa lí(2), CĐ Địa(1), KTPL(2), Ngoại ngữ(3), Thể dục(GDTC)(2), GDQP AN(1), GDĐP(1) 27
10A8 SH dưới cờ(1), Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(1), CĐ Sử(1), Địa lí(2), CĐ Địa(1), KTPL(2), Ngoại ngữ(3), Thể dục(GDTC)(2), GDQP AN(1), GDĐP(1) 27
10A9 SH dưới cờ(1), Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(1), CĐ Sử(1), Địa lí(2), CĐ Địa(1), KTPL(2), Ngoại ngữ(3), Thể dục(GDTC)(2), GDQP AN(1), GDĐP(1) 27
11A1 SH dưới cờ(1), Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lí(2), CĐ Lí(1), Hóa học(2), CĐ Hóa(1), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3), Thể dục(GDTC)(2), GDQP AN(1) 26
11A2 SH dưới cờ(1), Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lí(2), CĐ Lí(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(1), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3), Thể dục(GDTC)(2), GDQP AN(1) 26
11A3 SH dưới cờ(1), Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lí(2), CĐ Lí(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(1), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3), Thể dục(GDTC)(2), GDQP AN(1) 26
11A4 SH dưới cờ(1), Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Hóa học(2), CĐ Hóa(1), Sinh học(2), CĐ Sinh(1), CNNN(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), KTPL(2), Ngoại ngữ(3), Thể dục(GDTC)(2), GDQP AN(1) 26
11A5 SH dưới cờ(1), Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Hóa học(2), CĐ Hóa(1), Sinh học(2), CĐ Sinh(1), CNNN(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), KTPL(2), Ngoại ngữ(3), Thể dục(GDTC)(2), GDQP AN(1) 26
11A6 SH dưới cờ(1), Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(1), CĐ Sử(1), Địa lí(2), CĐ Địa(1), KTPL(2), Ngoại ngữ(3), Thể dục(GDTC)(2), GDQP AN(1) 26
11A7 SH dưới cờ(1), Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(1), CĐ Sử(1), Địa lí(2), CĐ Địa(1), KTPL(2), Ngoại ngữ(3), Thể dục(GDTC)(2), GDQP AN(1) 26
11A8 SH dưới cờ(1), Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(1), CĐ Sử(1), Địa lí(2), CĐ Địa(1), KTPL(2), Ngoại ngữ(3), Thể dục(GDTC)(2), GDQP AN(1) 26
11A9 SH dưới cờ(1), Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lí(2), Sinh học(2), Tin học(2), CĐ Tin(1), Ngữ văn(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(1), KTPL(2), Ngoại ngữ(3), Thể dục(GDTC)(2), GDQP AN(1) 26
11A10 SH dưới cờ(1), Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lí(2), Sinh học(2), Tin học(2), CĐ Tin(1), Ngữ văn(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(1), KTPL(2), Ngoại ngữ(3), Thể dục(GDTC)(2), GDQP AN(1) 26
12A1 SH dưới cờ(1), Sinh hoạt lớp(1), Toán(4), Vật lí(2), Công nghệ(1), Hóa học(2), Sinh học(1), Tin học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(GDTC)(2), GDQP AN(1) 27
12A2 SH dưới cờ(1), Sinh hoạt lớp(1), Toán(4), Vật lí(2), Công nghệ(1), Hóa học(2), Sinh học(1), Tin học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(GDTC)(2), GDQP AN(1) 27
12A3 SH dưới cờ(1), Sinh hoạt lớp(1), Toán(4), Vật lí(2), Công nghệ(1), Hóa học(2), Sinh học(1), Tin học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(GDTC)(2), GDQP AN(1) 27
12A4 SH dưới cờ(1), Sinh hoạt lớp(1), Toán(4), Vật lí(2), Công nghệ(1), Hóa học(2), Sinh học(1), Tin học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(GDTC)(2), GDQP AN(1) 27
12A5 SH dưới cờ(1), Sinh hoạt lớp(1), Toán(4), Vật lí(2), Công nghệ(1), Hóa học(2), Sinh học(1), Tin học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(GDTC)(2), GDQP AN(1) 27
12A6 SH dưới cờ(1), Sinh hoạt lớp(1), Toán(4), Vật lí(2), Công nghệ(1), Hóa học(2), Sinh học(1), Tin học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(GDTC)(2), GDQP AN(1) 27
12A7 SH dưới cờ(1), Sinh hoạt lớp(1), Toán(4), Vật lí(2), Công nghệ(1), Hóa học(2), Sinh học(1), Tin học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(GDTC)(2), GDQP AN(1) 27
12A8 SH dưới cờ(1), Sinh hoạt lớp(1), Toán(4), Vật lí(2), Công nghệ(1), Hóa học(2), Sinh học(1), Tin học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(GDTC)(2), GDQP AN(1) 27
12A9 SH dưới cờ(1), Sinh hoạt lớp(1), Toán(4), Vật lí(2), Công nghệ(1), Hóa học(2), Sinh học(1), Tin học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Thể dục(GDTC)(2), GDQP AN(1) 27

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2023

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 62511017 - Website: www.schoolnet.vn