BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
Trần Tiến Dũng | Toán | 10A2(3), 11A2(3), 11A3(3) | 12 | 12 | TC_Toán | 11A2(1), 11A3(1) | CĐ Toán | 10A2(1) |
Nguyễn Văn Lợi | Sinh hoạt lớp | 11A4(1) | 14 | 14 | Toán | 11A1(3), 11A4(3), 12A4(3) | SH dưới cờ | 11A4(1) | TC_Toán | 11A1(1), 11A4(1), 12A4(1) |
Phạm Đình Chỉ | Sinh hoạt lớp | 10A4(1) | 15 | 15 | Toán | 10A4(3), 11A7(3), 11A9(3) | SH dưới cờ | 10A4(1) | TC_Toán | 11A7(1), 11A9(1) | CĐ Toán | 10A4(1) | TNHN_SHL | 10A4(1) |
Nguyễn Phi Long | Sinh hoạt lớp | 10A1(1) | 15 | 15 | Toán | 10A1(3), 12A3(3), 12A7(3) | SH dưới cờ | 10A1(1) | TC_Toán | 12A3(1), 12A7(1) | CĐ Toán | 10A1(1) | TNHN_SHL | 10A1(1) |
Nguyễn Văn Long | Sinh hoạt lớp | 10A6(1) | 13 | 13 | Toán | 10A6(3), 10A8(3), 12A9(3) | SH dưới cờ | 10A6(1) | TC_Toán | 12A9(1) | TNHN_SHL | 10A6(1) |
Nguyễn Minh Trị | Sinh hoạt lớp | 11A8(1) | 14 | 14 | Toán | 11A8(3), 12A1(3), 12A8(3) | SH dưới cờ | 11A8(1) | TC_Toán | 11A8(1), 12A1(1), 12A8(1) |
Mai Văn Duật | Toán | 10A9(3), 11A5(3), 11A6(3) | 14 | 14 | TC_Toán | 11A5(1), 11A6(1) | CĐ Toán | 10A9(1) | TNHN_CĐ | 10A7(1), 10A8(1) |
Hà Mạnh Hùng | Toán | 10A3(3), 10A5(3), 10A7(3), 12A2(3) | 15 | 15 | TC_Toán | 12A2(1) | CĐ Toán | 10A3(1), 10A5(1) |
Phạm Thị Huyền Trang | Sinh hoạt lớp | 12A6(1) | 14 | 14 | Toán | 10A10(3), 12A5(3), 12A6(3) | SH dưới cờ | 12A6(1) | TC_Toán | 12A5(1), 12A6(1) | CĐ Toán | 10A10(1) |
Phan Thanh Hà | Tin học | 10A2(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2) | 14 | 14 |
Vũ Văn Vĩ | Tin học | 11A4(2), 11A5(2), 11A6(2), 11A7(2), 11A8(2), 11A9(2), 12A2(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1) | 17 | 17 |
Nguyễn Thị Cúc | Sinh hoạt lớp | 10A3(1) | 14 | 14 | Tin học | 10A3(2), 10A9(2), 10A10(2), 12A3(1), 12A8(1), 12A9(1) | SH dưới cờ | 10A3(1) | CĐ Tin | 10A9(1), 10A10(1) | TNHN_SHL | 10A3(1) |
Nguyễn Văn Úy | Tin học | 10A1(2), 12A1(1) | 3 | 3 |
Huỳnh Trung Hiếu | Vật lí | 12A3(2), 12A4(2) | 4 | 4 |
Trần Vũ Dũng | Vật lí | 10A1(2), 11A1(2), 11A4(2), 11A5(2), 12A1(2), 12A2(2) | 13 | 13 | CĐ Lý | 10A1(1) |
Bùi Xuân Sơn | Vật lí | 10A2(2), 11A2(2), 11A3(2), 12A5(2), 12A8(2) | 18 | 18 | Công nghệ | 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A8(1), 12A9(1) | CĐ Lý | 10A2(1) |
Nguyễn Bình Nguyên | Vật lí | 10A3(2), 11A6(2), 11A8(2), 12A6(2), 12A7(2), 12A9(2) | 19 | 19 | Công nghệ | 11A8(2), 11A9(2), 12A6(1), 12A7(1) | CĐ Lý | 10A3(1) |
Lê Thị Cẩm Lệ | Vật lí | 10A9(2), 10A10(2), 11A7(2), 11A9(2) | 22 | 22 | Công nghệ | 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11A6(2), 11A7(2) |
Mai Xuân Vinh | Hóa học | 10A1(2), 10A6(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2), 12A7(2) | 13 | 13 | CĐ Hóa | 10A1(1) |
Trương Ngọc Bình | Sinh hoạt lớp | 12A9(1) | 14 | 14 | Hóa học | 11A1(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A8(2), 12A8(2), 12A9(2) | SH dưới cờ | 12A9(1) |
Phương Thị Tuyến | Sinh hoạt lớp | 10A5(1) | 15 | 15 | Hóa học | 10A4(2), 10A5(2), 11A2(2), 12A2(2), 12A6(2) | SH dưới cờ | 10A5(1) | CĐ Hóa | 10A4(1), 10A5(1) | TNHN_SHL | 10A5(1) |
Nguyễn Thị Bích Ngọc | Hóa học | 10A7(2), 10A8(2), 11A9(2) | 6 | 6 |
Phan Thị Phương | Sinh hoạt lớp | 11A5(1) | 10 | 10 | Hóa học | 11A5(2), 11A6(2), 11A7(2), 12A1(2) | SH dưới cờ | 11A5(1) |
Nguyễn Tấn Cường | Sinh học | 11A5(1), 11A8(1), 11A9(1), 12A1(2), 12A5(2), 12A6(2) | 15 | 15 | CNNN | 10A4(2), 10A5(2) | TNHN_CĐ | 10A9(1), 10A10(1) |
Trịnh Thị Hòa | Sinh hoạt lớp | 12A8(1) | 12 | 12 | Sinh học | 10A4(2), 10A5(2), 12A4(2), 12A8(2) | SH dưới cờ | 12A8(1) | CĐ Sinh | 10A4(1), 10A5(1) |
Nguyễn Thị Thu Hiền | Sinh học | 11A1(1), 11A2(1), 12A2(2), 12A9(2) | 6 | 6 |
Võ Thị Thu Phương | Sinh học | 10A3(2), 10A9(2), 11A6(1), 11A7(1), 12A3(2), 12A7(2) | 10 | 10 |
Nguyễn Thị Thuở | Sinh hoạt lớp | 11A3(1) | 8 | 8 | Sinh học | 10A2(2), 10A10(2), 11A3(1), 11A4(1) | SH dưới cờ | 11A3(1) |
Nguyễn Văn Hải | Sinh hoạt lớp | 10A7(1) | 11 | 11 | Thể dục(GDTC) | 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 10A10(2) | SH dưới cờ | 10A7(1) | TNHN_SHL | 10A7(1) |
Bùi Ngọc Tuấn | Sinh hoạt lớp | 11A2(1) | 10 | 10 | Thể dục(GDTC) | 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 11A2(2) | SH dưới cờ | 11A2(1) |
Lương Xuân Tùng | Sinh hoạt lớp | 11A1(1) | 12 | 12 | Thể dục(GDTC) | 11A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2) | SH dưới cờ | 11A1(1) |
Hoàng Trọng Bằng | Thể dục(GDTC) | 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 11A4(2), 11A6(2), 11A7(2), 11A8(2) | 14 | 14 |
Lê Văn Thế | Thể dục(GDTC) | 11A3(2), 11A5(2), 11A9(2), 12A6(2), 12A7(2), 12A8(2), 12A9(2) | 16 | 16 | TNHN_CĐ | 10A4(1), 10A5(1) |
Võ Trọng Lợi | Thể dục(GDTC) | 12A1(2) | 2 | 2 |
Phạm Văn Tùng | GDQP AN | 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1), 11A3(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1), 12A9(1) | 16 | 16 |
Hoàng Văn Vĩnh | Sinh hoạt lớp | 11A9(1) | 14 | 14 | GDQP AN | 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A4(1), 11A9(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1) | SH dưới cờ | 11A9(1) |
Lê Văn Huệ | Ngữ văn | 11A6(4), 11A7(4), 12A1(3), 12A8(3) | 16 | 16 | TC_Văn | 12A1(1), 12A8(1) |
Trần Bình Trọng | Ngữ văn | 10A3(3), 10A7(3), 10A10(3), 11A2(4) | 16 | 16 | CĐ Văn | 10A3(1), 10A7(1), 10A10(1) |
Trần Diệu Hương | Ngữ văn | 10A4(3), 10A5(3), 10A6(3), 12A9(3) | 14 | 14 | TC_Văn | 12A9(1) | CĐ Văn | 10A6(1) |
Lê Thị Thu Thắm | Sinh hoạt lớp | 12A7(1) | 14 | 14 | Ngữ văn | 11A8(4), 12A5(3), 12A7(3) | SH dưới cờ | 12A7(1) | TC_Văn | 12A5(1), 12A7(1) |
Vũ Thị Hoàng Yến | Sinh hoạt lớp | 12A2(1) | 14 | 14 | Ngữ văn | 11A5(4), 11A9(4), 12A2(3) | SH dưới cờ | 12A2(1) | TC_Văn | 12A2(1) |
Hoàng Trà Giang | Sinh hoạt lớp | 10A2(1) | 14 | 14 | Ngữ văn | 10A1(3), 10A2(3), 10A9(3) | SH dưới cờ | 10A2(1) | CĐ Văn | 10A2(1), 10A9(1) | TNHN_SHL | 10A2(1) |
Dương Thị Hậu | Sinh hoạt lớp | 10A8(1) | 15 | 15 | Ngữ văn | 10A8(3), 11A3(4), 11A4(4) | SH dưới cờ | 10A8(1) | CĐ Văn | 10A8(1) | TNHN_SHL | 10A8(1) |
Chẩu Thị Xen | Sinh hoạt lớp | 12A4(1) | 14 | 14 | Ngữ văn | 11A1(4), 12A3(3), 12A4(3) | SH dưới cờ | 12A4(1) | TC_Văn | 12A3(1), 12A4(1) |
Lê Quang Trường | Ngữ văn | 12A6(3) | 4 | 4 | TC_Văn | 12A6(1) |
Nguyễn Thị Lương | Lịch sử | 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 12A1(2), 12A2(2), 12A4(2), 12A5(2), 12A8(2) | 20 | 20 | CĐ Sử | 10A6(1), 10A7(1) |
Phạm Thị Luyến | Lịch sử | 10A1(1), 10A2(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 12A3(2), 12A6(2), 12A7(2), 12A9(2) | 20 | 20 | CĐ Sử | 10A8(1) |
Lương Văn Khuôn | GDCD | 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1) | 14 | 14 | KTPL | 10A4(2), 10A5(2) |
Trần Thị Oanh | GDCD | 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1), 12A9(1) | 18 | 18 | KTPL | 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 10A10(2) |
Lê Thị Hiền | Địa lí | 10A2(2), 10A8(2), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 12A1(2), 12A2(2), 12A6(2) | 14 | 14 | CĐ Địa | 10A8(1) |
Trịnh Thị Ánh Tuyết | Sinh hoạt lớp | 11A6(1) | 15 | 15 | Địa lí | 10A1(2), 10A7(2), 11A5(1), 11A6(1), 12A5(2), 12A7(2), 12A8(2) | SH dưới cờ | 11A6(1) | CĐ Địa | 10A7(1) |
Vi Thị Chiều | Địa lí | 10A3(2), 10A6(2), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 12A3(2), 12A4(2), 12A9(2) | 15 | 15 | CĐ Địa | 10A6(1) |
Ngô Minh Hiếu | Ngoại ngữ | 11A1(3), 11A6(3), 11A8(3), 11A9(3) | 16 | 16 | TC_Anh | 11A1(1), 11A6(1), 11A8(1), 11A9(1) |
Nguyễn Thị Dịu Sương | Sinh hoạt lớp | 10A9(1) | 14 | 14 | Ngoại ngữ | 10A9(3), 12A4(3), 12A8(3) | SH dưới cờ | 10A9(1) | TC_Anh | 12A4(1), 12A8(1) | TNHN_SHL | 10A9(1) |
Nguyễn Thị Thu Trang | Sinh hoạt lớp | 12A3(1) | 13 | 13 | Ngoại ngữ | 10A3(3), 12A3(3), 12A6(3) | SH dưới cờ | 12A3(1) | TC_Anh | 12A3(1), 12A6(1) |
Phạm Thị Thu Hà | Sinh hoạt lớp | 12A1(1) | 13 | 13 | Ngoại ngữ | 10A4(3), 12A1(3), 12A2(3) | SH dưới cờ | 12A1(1) | TC_Anh | 12A1(1), 12A2(1) |
Dương Yến Mỹ | Ngoại ngữ | 10A1(3), 10A6(3), 11A5(3), 12A9(3) | 14 | 14 | TC_Anh | 11A5(1), 12A9(1) |
Đào Thị Thiết | Sinh hoạt lớp | 12A5(1) | 13 | 13 | Ngoại ngữ | 10A7(3), 12A5(3), 12A7(3) | SH dưới cờ | 12A5(1) | TC_Anh | 12A5(1), 12A7(1) |
Phan Thị Thơ | Sinh hoạt lớp | 10A10(1) | 14 | 14 | Ngoại ngữ | 10A10(3), 11A3(3), 11A4(3) | SH dưới cờ | 10A10(1) | TC_Anh | 11A3(1), 11A4(1) | TNHN_SHL | 10A10(1) |
Nguyễn Thị Thanh Thúy | Sinh hoạt lớp | 11A7(1) | 13 | 13 | Ngoại ngữ | 10A2(3), 11A2(3), 11A7(3) | SH dưới cờ | 11A7(1) | TC_Anh | 11A2(1), 11A7(1) |
Lê Hồng Rin | Ngoại ngữ | 10A5(3), 10A8(3) | 10 | 10 | TNHN_CĐ | 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A6(1) |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 04-11-2022 |