Trường : THPT EA SÚP
Học kỳ 1, năm học 2021-2022
TKB có tác dụng từ: 25/10/2021

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
10A1 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP AN(1) 25
10A2 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP AN(1) 25
10A3 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP AN(1) 25
10A4 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP AN(1) 25
10A5 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP AN(1) 25
10A6 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP AN(1) 25
10A7 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP AN(1) 25
10A8 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP AN(1) 25
10A9 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP AN(1) 25
10A10 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP AN(1) 25
11A1 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP AN(1) 25
11A2 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP AN(1) 25
11A3 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP AN(1) 25
11A4 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP AN(1) 25
11A5 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP AN(1) 25
11A6 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP AN(1) 25
11A7 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP AN(1) 25
11A8 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP AN(1) 25
11A9 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP AN(1) 25
11A10 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP AN(1) 25
12A1 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP AN(1) 25
12A2 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP AN(1) 25
12A3 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP AN(1) 25
12A4 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP AN(1) 25
12A5 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP AN(1) 25
12A6 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP AN(1) 25
12A7 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP AN(1) 25
12A8 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP AN(1) 25
12A9 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Thể dục(2), GDQP AN(1) 25

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 24-10-2021

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net