BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
Trần Tiến Dũng | 0 | 0 | ||
Nguyễn Văn Lợi | TNHN_TT | 10A7(2) | 2 | 2 |
Phạm Đình Chỉ | TNHN_TT | 12A4(2) | 2 | 2 |
Nguyễn Phi Long | TNHN_TT | 12A1(2) | 2 | 2 |
Nguyễn Văn Long | TNHN_TT | 12A6(2) | 2 | 2 |
Nguyễn Minh Trị | TNHN_TT | 10A4(2) | 2 | 2 |
Mai Văn Duật | 0 | 0 | ||
Hà Mạnh Hùng | 0 | 0 | ||
Phạm Thị Huyền Trang | 0 | 0 | ||
Phan Thanh Hà | 0 | 0 | ||
Vũ Văn Vĩ | TNHN_TT | 11A9(2) | 2 | 2 |
Nguyễn Thị Cúc | TNHN_TT | 12A3(2) | 2 | 2 |
Nguyễn Văn Úy | 0 | 0 | ||
Huỳnh Trung Hiếu | 0 | 0 | ||
Bùi Xuân Sơn | 0 | 0 | ||
Nguyễn Bình Nguyên | TNHN_TT | 10A1(2) | 2 | 2 |
Lê Thị Cẩm Lệ | TNHN_TT | 11A1(2) | 2 | 2 |
Mai Xuân Vinh | 0 | 0 | ||
Trương Ngọc Bình | 0 | 0 | ||
Phương Thị Tuyến | TNHN_TT | 11A4(2) | 2 | 2 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc | 0 | 0 | ||
Nguyễn Tấn Cường | 0 | 0 | ||
Trịnh Thị Hòa | TNHN_TT | 11A5(2) | 2 | 2 |
Nguyễn Thị Thu Hiền | 0 | 0 | ||
Võ Thị Thu Phương | 0 | 0 | ||
Nguyễn Văn Hải | GDTC | 11A1(0), 11A2(0), 11A3(0), 12A7(0), 12A8(0), 12A9(0), 12A10(0), 11CL1(2), 11CL2(2), 11CL3(2) | 6 | 6 |
Bùi Ngọc Tuấn | GDTC | 10A1(0), 10A2(0), 10A3(0), 11A4(0), 12A5(0), 12A6(0), 10BC1(2), 10BC2(2), 10BC3(2), 10BC4(2), 11BC6(2) | 10 | 10 |
Lương Xuân Tùng | GDTC | 10A4(0), 10A5(0), 10A6(0), 11A5(0), 11A6(0), 10CL1(2), 10CL2(2), 10CL3(2), 10CL4(2), 11BC3(2) | 12 | 12 | TNHN_TT | 11A6(2) |
Lê Văn Thế | GDTC | 10A7(0), 10A8(0), 10A9(0), 11A7(0), 11A8(0), 12A1(0), 12A2(0), 12A3(0), 12A4(0), 11BC1(2), 11BC2(2), 11BC4(2), 11BC5(2) | 8 | 8 |
Võ Trọng Lợi | GDTC | 11A9(0), 10BR(2) | 2 | 2 |
Phạm Văn Tùng | 0 | 0 | ||
Hoàng Văn Vĩnh | 0 | 0 | ||
Lê Văn Huệ | 0 | 0 | ||
Trần Bình Trọng | TNHN_TT | 12A5(2) | 2 | 2 |
Trần Diệu Hương | 0 | 0 | ||
Lê Thị Thu Thắm | TNHN_TT | 11A7(2) | 2 | 2 |
Vũ Thị Hoàng Yến | TNHN_TT | 12A9(2) | 2 | 2 |
Hoàng Trà Giang | TNHN_TT | 12A2(2) | 2 | 2 |
Trần Thị Sáu | TNHN_TT | 10A6(2) | 2 | 2 |
Dương Thị Hậu | TNHN_TT | 12A8(2) | 2 | 2 |
Chẩu Thị Xen | TNHN_TT | 11A8(2) | 2 | 2 |
Lê Quang Trường | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Lương | 0 | 0 | ||
Hồ Thị Thanh Quý | Lịch sử | 11A4(0), 11A5(0), 11A6(0), 11A7(0), 11A8(0), 11A9(1), 12A2(0), 12A9(0) | 1 | 1 |
Nguyễn Thị Hường | 0 | 0 | ||
Lương Văn Khuôn | 0 | 0 | ||
H Đao Bkrông | 0 | 0 | ||
Lê Thị Hiền | 0 | 0 | ||
Trịnh Thị Ánh Tuyết | TNHN_TT | 10A5(2) | 2 | 2 |
Vi Thị Chiều | TNHN_TT | 12A7(2) | 2 | 2 |
Lưu Thị Dung | TNHN_TT | 10A8(2) | 2 | 2 |
Ngô Minh Hiếu | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Dịu Sương | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Thu Trang | TNHN_TT | 10A3(2) | 2 | 2 |
Phạm Thị Thu Hà | TNHN_TT | 11A3(2) | 2 | 2 |
Dương Yến Mỹ | TNHN_TT | 12A10(2) | 2 | 2 |
Đào Thị Thiết | TNHN_TT | 11A2(2) | 2 | 2 |
Phan Thị Thơ | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Thanh Thúy | TNHN_TT | 10A2(2) | 2 | 2 |
Lê Hồng Rin | TNHN_TT | 10A9(2) | 2 | 2 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 22-09-2024 |