BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG
Lớp | Môn học | Số tiết |
10A1 | SH dưới cờ(1), Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lí(2), CĐ Lí(1), Hóa học(2), CĐ Hóa(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), GDQP AN(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1), GDĐP1_2(1) | 30 |
10A2 | SH dưới cờ(1), Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lí(2), CĐ Lí(1), Hóa học(2), CĐ Hóa(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), GDQP AN(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1), GDĐP1_2(1) | 30 |
10A3 | SH dưới cờ(1), Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lí(2), Hóa học(2), CĐ Hóa(1), Sinh học(2), CĐ Sinh(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), GDQP AN(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1), GDĐP1_2(1) | 30 |
10A4 | SH dưới cờ(1), Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lí(2), Hóa học(2), CĐ Hóa(1), Sinh học(2), CĐ Sinh(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), GDQP AN(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1), GDĐP1_2(1) | 30 |
10A5 | SH dưới cờ(1), Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lí(2), CĐ Lí(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), CĐ Địa(1), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), GDQP AN(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1), GDĐP1_2(1) | 30 |
10A6 | SH dưới cờ(1), Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lí(2), CĐ Lí(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), CĐ Địa(1), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), GDQP AN(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1), GDĐP1_2(1) | 30 |
10A7 | SH dưới cờ(1), Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), CĐ Địa(1), KTPL(2), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), GDQP AN(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1), GDĐP1_2(1) | 30 |
10A8 | SH dưới cờ(1), Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), CĐ Địa(1), KTPL(2), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), GDQP AN(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1), GDĐP1_2(1) | 30 |
10A9 | SH dưới cờ(1), Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), CĐ Địa(1), KTPL(2), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), GDQP AN(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1), GDĐP1_2(1) | 30 |
11A1 | SH dưới cờ(1), Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lí(2), CĐ Lí(1), Hóa học(2), CĐ Hóa(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), GDQP AN(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1), GDĐP1_2(1) | 30 |
11A2 | SH dưới cờ(1), Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lí(2), CĐ Lí(1), Hóa học(2), CĐ Hóa(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), GDQP AN(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1), GDĐP1_2(1) | 30 |
11A3 | SH dưới cờ(1), Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lí(2), Hóa học(2), CĐ Hóa(1), Sinh học(2), CĐ Sinh(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), GDQP AN(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1), GDĐP1_2(1) | 30 |
11A4 | SH dưới cờ(1), Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lí(2), Hóa học(2), CĐ Hóa(1), Sinh học(2), CĐ Sinh(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), GDQP AN(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1), GDĐP1_2(1) | 30 |
11A5 | SH dưới cờ(1), Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lí(2), CĐ Lí(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), CĐ Địa(1), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), GDQP AN(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1), GDĐP1_2(1) | 30 |
11A6 | SH dưới cờ(1), Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lí(2), CĐ Lí(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), CĐ Địa(1), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), GDQP AN(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1), GDĐP1_2(1) | 30 |
11A7 | SH dưới cờ(1), Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(2), CĐ Sử(1), Địa lí(2), CĐ Địa(1), KTPL(2), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), GDQP AN(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1), GDĐP1_2(1) | 30 |
11A8 | SH dưới cờ(1), Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(2), CĐ Sử(1), Địa lí(2), CĐ Địa(1), KTPL(2), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), GDQP AN(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1), GDĐP1_2(1) | 30 |
11A9 | SH dưới cờ(1), Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(2), CĐ Sử(1), Địa lí(2), CĐ Địa(1), KTPL(2), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), GDQP AN(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1), GDĐP1_2(1) | 30 |
12A1 | SH dưới cờ(1), Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lí(2), CĐ Lí(1), Hóa học(2), CĐ Hóa(1), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), GDQP AN(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1) | 29 |
12A2 | SH dưới cờ(1), Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lí(2), CĐ Lí(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), GDQP AN(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1) | 29 |
12A3 | SH dưới cờ(1), Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lí(2), CĐ Lí(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), GDQP AN(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1) | 29 |
12A4 | SH dưới cờ(1), Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Hóa học(2), CĐ Hóa(1), Sinh học(2), CĐ Sinh(1), CNNN(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), KTPL(2), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), GDQP AN(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1) | 29 |
12A5 | SH dưới cờ(1), Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Hóa học(2), CĐ Hóa(1), Sinh học(2), CĐ Sinh(1), CNNN(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), KTPL(2), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), GDQP AN(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1) | 29 |
12A6 | SH dưới cờ(1), Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(2), CĐ Sử(1), Địa lí(2), CĐ Địa(1), KTPL(2), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), GDQP AN(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1) | 29 |
12A7 | SH dưới cờ(1), Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(2), CĐ Sử(1), Địa lí(2), CĐ Địa(1), KTPL(2), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), GDQP AN(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1) | 29 |
12A8 | SH dưới cờ(1), Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(2), CĐ Sử(1), Địa lí(2), CĐ Địa(1), KTPL(2), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), GDQP AN(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1) | 29 |
12A9 | SH dưới cờ(1), Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lí(2), Sinh học(2), Tin học(2), CĐ Tin(1), Ngữ văn(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(2), KTPL(2), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), GDQP AN(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1) | 29 |
12A10 | SH dưới cờ(1), Sinh hoạt lớp(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Vật lí(2), Sinh học(2), Tin học(2), CĐ Tin(1), Ngữ văn(3), CĐ Văn(1), Lịch sử(2), KTPL(2), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), GDQP AN(1), TNHN_SHL(1), TNHN_CĐ(1) | 29 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 04-09-2024 |