Trường : THPT EA SÚP
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/09/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Trần Tiến Dũng Toán 10A3(3), 10A8(3), 11A2(3), 11A8(3) 15 15
CĐ Toán 10A3(1), 10A8(1), 11A2(1)
Nguyễn Văn Lợi SH dưới cờ 10A7(1) 14 14
Sinh hoạt lớp 10A7(1)
Toán 10A5(3), 10A7(3), 11A9(3)
CĐ Toán 10A5(1), 10A7(1)
TNHN_SHL 10A7(1)
Phạm Đình Chỉ SH dưới cờ 12A4(1) 12 12
Sinh hoạt lớp 12A4(1)
Toán 12A4(3), 12A5(3)
CĐ Toán 12A4(1), 12A5(1)
TNHN_SHL 12A4(1)
TNHN_CĐ 12A4(1)
Nguyễn Phi Long SH dưới cờ 12A1(1) 14 14
Sinh hoạt lớp 12A1(1)
Toán 10A6(3), 12A1(3), 12A8(3)
CĐ Toán 10A6(1), 12A1(1)
TNHN_SHL 12A1(1)
Nguyễn Văn Long SH dưới cờ 12A6(1) 14 14
Sinh hoạt lớp 12A6(1)
Toán 11A5(3), 12A2(3), 12A6(3)
CĐ Toán 11A5(1), 12A2(1)
TNHN_SHL 12A6(1)
Nguyễn Minh Trị SH dưới cờ 10A4(1) 14 14
Sinh hoạt lớp 10A4(1)
Toán 10A4(3), 12A3(3), 12A7(3)
CĐ Toán 10A4(1), 12A3(1)
TNHN_SHL 10A4(1)
Mai Văn Duật Toán 10A9(3), 11A3(3), 11A6(3) 16 16
CĐ Toán 10A9(1), 11A3(1), 11A6(1)
TNHN_CĐ 10A1(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1)
Hà Mạnh Hùng SH dưới cờ 10A1(1) 15 15
Sinh hoạt lớp 10A1(1)
Toán 10A1(3), 10A2(3), 11A1(3)
CĐ Toán 10A1(1), 10A2(1), 11A1(1)
TNHN_SHL 10A1(1)
Phạm Thị Huyền Trang Toán 11A4(3), 11A7(3), 12A9(3), 12A10(3) 17 17
CĐ Toán 11A4(1), 12A9(1), 12A10(1)
TNHN_CĐ 10A7(1), 10A8(1)
Phan Thanh Hà Tin học 10A1(2), 10A5(2), 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 12A6(2), 12A10(2) 15 15
CĐ Tin 12A10(1)
Vũ Văn Vĩ Tin học 11A2(2), 11A5(2), 11A6(2), 11A7(2), 11A8(2), 11A9(2), 12A2(2), 12A7(2), 12A8(2) 18 18
Nguyễn Thị Cúc SH dưới cờ 12A3(1) 12 12
Sinh hoạt lớp 12A3(1)
Tin học 10A2(2), 10A6(2), 11A3(0), 12A3(2), 12A9(2)
CĐ Tin 12A9(1)
TNHN_SHL 12A3(1)
Nguyễn Văn Úy Tin học 11A1(2), 12A1(2) 4 4
Huỳnh Trung Hiếu Vật lí 10A3(2), 10A4(2) 4 4
Bùi Xuân Sơn Vật lí 10A1(2), 10A2(2), 11A3(2), 12A2(2), 12A9(2) 13 13
CĐ Lí 10A1(1), 10A2(1), 12A2(1)
Nguyễn Bình Nguyên Vật lí 10A5(2), 10A6(2), 11A2(2), 11A6(2), 11A9(0), 12A1(2), 12A10(2) 17 17
CĐ Lí 10A5(1), 10A6(1), 11A2(1), 11A6(1), 12A1(1)
Lê Thị Cẩm Lệ SH dưới cờ 11A1(1) 15 15
Sinh hoạt lớp 11A1(1)
Vật lí 11A1(2), 11A4(2), 11A5(2), 12A3(2)
CĐ Lí 11A1(1), 11A5(1), 12A3(1)
TNHN_SHL 11A1(1)
TNHN_CĐ 11A1(1)
Mai Xuân Vinh Hóa học 10A3(2), 11A1(2), 11A2(2), 11A5(0), 12A1(2), 12A7(2) 14 14
CĐ Hóa 10A3(1), 11A1(1), 11A2(1), 12A1(1)
Trương Ngọc Bình Hóa học 10A4(2), 10A7(2), 10A9(2), 11A6(0), 12A5(2), 12A6(2), 12A8(2) 17 17
CĐ Hóa 10A4(1), 12A5(1)
TNHN_CĐ 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1)
Phương Thị Tuyến SH dưới cờ 11A4(1) 14 14
Sinh hoạt lớp 11A4(1)
Hóa học 10A2(2), 11A4(2), 11A7(2), 12A4(2)
CĐ Hóa 10A2(1), 11A4(1), 12A4(1)
TNHN_SHL 11A4(1)
Nguyễn Thị Bích Ngọc SH dưới cờ 11A9(1) 15 15
Sinh hoạt lớp 11A9(1)
Hóa học 10A1(2), 10A8(2), 11A3(2), 11A8(2), 11A9(2)
CĐ Hóa 10A1(1), 11A3(1)
TNHN_SHL 11A9(1)
Nguyễn Tấn Cường Sinh học 10A3(2), 10A5(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A6(2) 16 16
CĐ Sinh 10A3(1), 11A3(1), 11A4(1)
TNHN_CĐ 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1)
Trịnh Thị Hòa SH dưới cờ 11A5(1) 13 13
Sinh hoạt lớp 11A5(1)
Sinh học 11A1(2), 11A2(2), 11A5(2), 12A3(2), 12A10(2)
TNHN_SHL 11A5(1)
Nguyễn Thị Thu Hiền Sinh học 10A1(2), 10A6(2), 11A9(0), 12A2(2), 12A9(2) 8 8
Võ Thị Thu Phương Sinh học 10A2(2), 10A4(2), 12A4(2), 12A5(2) 15 15
CĐ Sinh 10A4(1), 12A4(1), 12A5(1)
CNNN 12A4(2), 12A5(2)
Nguyễn Văn Hải GDTC 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 12A7(2), 12A8(2), 12A9(2), 12A10(2) 14 14
Bùi Ngọc Tuấn GDTC 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 11A4(2), 12A4(2), 12A5(2), 12A6(2) 14 14
Lương Xuân Tùng SH dưới cờ 11A6(1) 13 13
Sinh hoạt lớp 11A6(1)
GDTC 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 11A5(2), 11A6(2)
TNHN_SHL 11A6(1)
Lê Văn Thế GDTC 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 11A7(2), 11A8(2), 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2) 16 16
Võ Trọng Lợi GDTC 11A9(2) 2 2
Phạm Văn Tùng GDQP AN 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1) 16 16
TNHN_CĐ 12A6(1), 12A7(1)
Hoàng Văn Vĩnh GDQP AN 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1), 12A9(1), 12A10(1) 17 17
TNHN_CĐ 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1)
Lê Văn Huệ Ngữ văn 11A9(3), 12A3(3), 12A7(3) 15 15
CĐ Văn 11A9(1), 12A3(1), 12A7(1)
GDĐP1_2 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1)
Trần Bình Trọng SH dưới cờ 12A5(1) 14 14
Sinh hoạt lớp 12A5(1)
Ngữ văn 10A5(3), 12A5(3), 12A10(3)
CĐ Văn 12A10(1)
TNHN_SHL 12A5(1)
TNHN_CĐ 12A5(1)
Trần Diệu Hương Ngữ văn 10A4(3), 11A1(3), 11A3(3), 11A5(3) 16 16
GDĐP1_2 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1)
Lê Thị Thu Thắm SH dưới cờ 11A7(1) 16 16
Sinh hoạt lớp 11A7(1)
Ngữ văn 10A2(3), 11A6(3), 11A7(3)
CĐ Văn 11A7(1)
TNHN_SHL 11A7(1)
GDĐP1_2 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1)
Vũ Thị Hoàng Yến SH dưới cờ 12A9(1) 16 16
Sinh hoạt lớp 12A9(1)
Ngữ văn 10A9(3), 12A6(3), 12A9(3)
CĐ Văn 10A9(1), 12A6(1), 12A9(1)
TNHN_SHL 12A9(1)
TNHN_CĐ 12A9(1)
Hoàng Trà Giang SH dưới cờ 12A2(1) 17 17
Sinh hoạt lớp 12A2(1)
Ngữ văn 11A4(3), 12A1(3), 12A2(3)
CĐ Văn 12A2(1)
TNHN_SHL 12A2(1)
GDĐP1_2 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1)
Trần Thị Sáu SH dưới cờ 10A6(1) 12 12
Sinh hoạt lớp 10A6(1)
Ngữ văn 10A3(3), 10A6(3), 11A2(3)
TNHN_SHL 10A6(1)
Dương Thị Hậu SH dưới cờ 12A8(1) 15 15
Sinh hoạt lớp 12A8(1)
Ngữ văn 10A8(3), 12A4(3), 12A8(3)
CĐ Văn 10A8(1), 12A8(1)
TNHN_SHL 12A8(1)
TNHN_CĐ 12A8(1)
Chẩu Thị Xen SH dưới cờ 11A8(1) 16 16
Sinh hoạt lớp 11A8(1)
Ngữ văn 10A1(3), 10A7(3), 11A8(3)
CĐ Văn 10A7(1), 11A8(1)
TNHN_SHL 11A8(1)
GDĐP1_2 11A8(1), 11A9(1)
Lê Quang Trường GDĐP1_2 10A8(1), 10A9(1) 2 2
Nguyễn Thị Lương Lịch sử 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 12A1(2), 12A5(2), 12A6(2), 12A7(2), 12A8(2), 12A10(2) 23 23
CĐ Sử 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1)
Hồ Thị Thanh Quý Lịch sử 11A4(2), 11A5(2), 11A6(2), 11A7(2), 11A8(2), 11A9(2), 12A2(2), 12A9(2) 19 19
CĐ Sử 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1)
Nguyễn Thị Hường Lịch sử 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 12A3(2), 12A4(2) 20 20
Lương Văn Khuôn KTPL 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 12A5(2), 12A9(2), 12A10(2) 12 12
H Đao Bkrông KTPL 11A7(2), 11A8(2), 11A9(2), 12A4(2), 12A6(2), 12A7(2), 12A8(2) 14 14
Lê Thị Hiền Địa lí 10A4(2), 10A6(2), 10A7(2), 11A1(0), 11A8(2), 11A9(2), 12A8(2) 17 17
CĐ Địa 10A6(1), 10A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 12A8(1)
Trịnh Thị Ánh Tuyết SH dưới cờ 10A5(1) 15 15
Sinh hoạt lớp 10A5(1)
Địa lí 10A5(2), 11A3(2), 11A5(2), 12A2(2), 12A3(2)
CĐ Địa 10A5(1), 11A5(1)
TNHN_SHL 10A5(1)
Vi Thị Chiều SH dưới cờ 12A7(1) 15 15
Sinh hoạt lớp 12A7(1)
Địa lí 10A9(2), 11A7(2), 12A6(2), 12A7(2)
CĐ Địa 10A9(1), 11A7(1), 12A6(1), 12A7(1)
TNHN_SHL 12A7(1)
Lưu Thị Dung SH dưới cờ 10A8(1) 15 15
Sinh hoạt lớp 10A8(1)
Địa lí 10A3(2), 10A8(2), 11A2(0), 11A4(2), 11A6(2), 12A1(2)
CĐ Địa 10A8(1), 11A6(1)
TNHN_SHL 10A8(1)
Ngô Minh Hiếu Ngoại ngữ 10A6(3), 10A8(3), 11A6(3), 11A8(3) 12 12
Nguyễn Thị Dịu Sương Ngoại ngữ 10A7(3), 12A7(3), 12A8(3) 9 9
Nguyễn Thị Thu Trang SH dưới cờ 10A3(1) 13 13
Sinh hoạt lớp 10A3(1)
Ngoại ngữ 10A1(3), 10A3(3), 11A7(3)
TNHN_SHL 10A3(1)
TNHN_CĐ 10A3(1)
Phạm Thị Thu Hà SH dưới cờ 11A3(1) 13 13
Sinh hoạt lớp 11A3(1)
Ngoại ngữ 11A3(3), 12A6(3), 12A9(3)
TNHN_SHL 11A3(1)
TNHN_CĐ 11A3(1)
Dương Yến Mỹ SH dưới cờ 12A10(1) 13 13
Sinh hoạt lớp 12A10(1)
Ngoại ngữ 10A4(3), 12A1(3), 12A10(3)
TNHN_SHL 12A10(1)
TNHN_CĐ 12A10(1)
Đào Thị Thiết SH dưới cờ 11A2(1) 13 13
Sinh hoạt lớp 11A2(1)
Ngoại ngữ 11A2(3), 11A5(3), 12A4(3)
TNHN_SHL 11A2(1)
TNHN_CĐ 11A2(1)
Phan Thị Thơ Ngoại ngữ 11A1(3), 12A2(3), 12A5(3) 9 9
Nguyễn Thị Thanh Thúy SH dưới cờ 10A2(1) 13 13
Sinh hoạt lớp 10A2(1)
Ngoại ngữ 10A2(3), 10A5(3), 12A3(3)
TNHN_SHL 10A2(1)
TNHN_CĐ 10A2(1)
Lê Hồng Rin SH dưới cờ 10A9(1) 13 13
Sinh hoạt lớp 10A9(1)
Ngoại ngữ 10A9(3), 11A4(3), 11A9(3)
TNHN_SHL 10A9(1)
TNHN_CĐ 10A9(1)

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 04-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net