Thời khóa biểu giáo viên: Lê Thị Hiền
BUỔI SÁNG
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 11A9 - Địa lí | |||||
2 | 11A4 - Địa lí | 10A2 - Địa lí | 10A8 - Địa lí | |||
3 | 12A1 - Địa lí | 10A8 - Địa lí | 10A2 - Địa lí | |||
4 | 11A7 - Địa lí | 12A2 - Địa lí | 10A8 - CĐ Địa | |||
5 | 11A8 - Địa lí | 12A6 - Địa lí |
BUỔI CHIỀU
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | 11A5 - Nghề PT | |||||
3 | 11A5 - Nghề PT | |||||
4 | 11A5 - Nghề PT | |||||
5 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 03-09-2022 |