Thời khóa biểu lớp: 10A5
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Sáng | 1 | SH dưới cờ | Toán | Lịch sử | Ngữ văn | Ngoại ngữ | Hóa học |
2 | Sinh học | Toán | CĐ Sinh | CĐ Hóa | CNNN | CNNN | |
3 | Ngoại ngữ | Thể dục(GDTC) | Ngữ văn | Thể dục(GDTC) | Toán | GDQP AN | |
4 | KTPL | Ngoại ngữ | Ngữ văn | KTPL | TNHN_SHL | Sinh học | |
5 | Hóa học | CĐ Toán | TNHN_CĐ | Sinh hoạt lớp | |||
Chiều | 1 | ||||||
2 | |||||||
3 | |||||||
4 | |||||||
5 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 03-09-2022 |